Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Demba Mbaye | HLV trưởng | Senegal | ||||
Mustapha El Khalfi | Trợ lý HLV | Ma Rốc | ||||
27 | Lamine Diakite | Tiền đạo trung tâm | Bờ Biển Ngà | 15/06/1991 | £0.50 Triệu | |
37 | Ayoub Mouloua | Tiền đạo trung tâm | Ma Rốc | 30/09/2002 | ||
36 | Achraf Ramzi | Hậu vệ trung tâm | Ma Rốc | 04/02/2002 | £0.02 Triệu | |
22 | El Mehdi El Bassil | Hậu vệ trung tâm | Ma Rốc | 14/12/1987 | £0.20 Triệu | |
Mohamed Saidi | Hậu vệ trung tâm | Ma Rốc | 10/10/1994 | £0.14 Triệu | ||
21 | Mouad Bahsain | Hậu vệ trung tâm | Ma Rốc | 29/03/1999 | £0.14 Triệu | |
14 | Moncef Amri | Hậu vệ cánh trái | Ma Rốc | 22/12/1993 | £0.50 Triệu | 30/06/2025 |
47 | Oussama Soukhane | Hậu vệ cánh trái | Ma Rốc | 11/01/1999 | £0.14 Triệu | |
26 | Oussama Raoui | Hậu vệ cánh phải | Ma Rốc | 13/11/2002 | £0.02 Triệu | |
Abdessamad Badaoui | Hậu vệ cánh phải | Ma Rốc | 24/08/1999 | £0.50 Triệu | ||
2 | Hodifa El Mahssani | Hậu vệ cánh phải | Ma Rốc | 13/11/1999 | £0.11 Triệu | |
19 | Amine Souane | Tiền vệ phòng ngự | Ma Rốc | 17/09/2001 | £0.60 Triệu | |
6 | Amine Louani | Tiền vệ phòng ngự | Ma Rốc | 10/01/1995 | £0.32 Triệu | |
Soufiane Saadane | Tiền vệ tấn công | Ma Rốc | 19/03/1994 | £0.18 Triệu | ||
9 | Zakaria Azoud | Tiền vệ tấn công | Ma Rốc | 07/06/1998 | £0.18 Triệu | |
Cedric Elysee Kodjo | Tiền vệ tấn công | Bờ Biển Ngà | 25/02/1993 | £0.11 Triệu | ||
34 | Salaheddine Benyachou | Tiền đạo cánh phải | Ma Rốc | 10/05/2000 | £0.34 Triệu | |
9 | Yassine Lamine | Tiền đạo | Ma Rốc | 02/08/1999 | ||
9 | Chouaib Faidi | Tiền đạo | Ma Rốc | 10/09/1999 | ||
49 | Soufiane Tazi | Tiền đạo | Ma Rốc | |||
Mohamed Al Asghar | Tiền vệ trung tâm | Ma Rốc | ||||
Reda El Barnoussi | Tiền vệ trung tâm | Ma Rốc | ||||
24 | Reda Laalaoui | Tiền vệ trung tâm | Ma Rốc | 11/05/2005 | ||
6 | Serrhat Anas | Tiền vệ trung tâm | Ma Rốc | 01/11/1996 | £0.18 Triệu | |
Marwane Elaz | Tiền vệ trung tâm | Pháp | 17/06/1996 | |||
30 | Amine El Msane | Hậu vệ | Tunisia | 30/07/1994 | ||
23 | Zouheir El Hachemi | Hậu vệ | Ma Rốc | 14/02/1998 | ||
16 | Anas El Makkaoui | Hậu vệ | Ma Rốc | 09/04/2005 | ||
1 | Rachid Ghanimi | Thủ môn | Ma Rốc | 25/04/2001 | ||
19 | Achraf Hilali | Thủ môn | Ma Rốc | 04/05/1990 | £0.07 Triệu | |
13 | Aymane Majid | Thủ môn | Ma Rốc | 04/01/1995 | £0.59 Triệu | |
Issam Badda | Thủ môn | Ma Rốc | 10/05/1983 | |||
18 | Abdessamad Mahir | Tiền vệ | Ma Rốc | 10/04/1997 | £0.50 Triệu |