Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Francisco Javier Munoz Llompart | HLV trưởng | Tây Ban Nha | 05/09/1980 | |||
15 | Feroz Baharudin | Hậu vệ trung tâm | Malaysia | 02/04/2000 | £0.23 Triệu | 31/05/2025 |
17 | Jon Irazabal | Hậu vệ trung tâm | Malaysia | 28/11/1996 | £0.60 Triệu | |
Declan Lambert | Hậu vệ cánh trái | Malaysia | 21/09/1998 | £0.28 Triệu | ||
91 | Syahmi Safari | Hậu vệ cánh phải | Malaysia | 05/02/1998 | £0.10 Triệu | 31/05/2025 |
8 | Hector Hevel | Tiền vệ tấn công | Malaysia | 15/05/1996 | £0.40 Triệu | |
Endrick | Tiền vệ tấn công | Malaysia | 07/03/1995 | £0.23 Triệu | ||
Teto Martin | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | 13/09/2001 | £0.50 Triệu | ||
7 | Enzo Lombardo | Tiền đạo | Pháp | 16/04/1997 | £0.35 Triệu | 31/05/2025 |
42 | Arif Aiman bin Mohd Hanapi | Tiền đạo | Malaysia | 04/05/2002 | £0.65 Triệu | |
26 | Mohamadou Sumareh | Tiền đạo | Malaysia | 20/09/1994 | £0.08 Triệu | 31/05/2025 |
10 | Jairo de Macedo da Silva | Tiền đạo | Brazil | 06/05/1992 | £0.90 Triệu | |
25 | Joao Vitor BrandAo Figueiredo | Tiền đạo | Malaysia | 27/05/1996 | £2.00 Triệu | 30/06/2026 |
9 | Bergson Gustavo Silveira da Silva | Tiền đạo | Brazil | 09/02/1991 | £0.38 Triệu | 31/12/2025 |
70 | Samuel Castillejo | Tiền đạo | Tây Ban Nha | 18/01/1995 | £0.45 Triệu | |
37 | Heberty Fernandes de Andrade | Tiền đạo | Brazil | 29/08/1988 | £0.25 Triệu | 31/05/2026 |
39 | Gabriel Nistelrooy | Tiền đạo | Malaysia | 25/04/2000 | ||
35 | Danish Hakimi | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | 06/01/2005 | ||
35 | Danish Hakimi | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | 06/01/2005 | ||
19 | Romel Morales | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | 23/08/1997 | £0.35 Triệu | 30/06/2025 |
21 | Nazmi Faiz Mansor | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | 16/08/1994 | £0.15 Triệu | 31/05/2025 |
8 | Mohd Safiq Rahim | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | 05/07/1987 | £0.08 Triệu | 31/05/2025 |
4 | Afiq Fazail | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | 29/09/1994 | £0.28 Triệu | 31/05/2025 |
24 | Oscar Arribas Pasero | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 22/10/1998 | £0.45 Triệu | 31/12/2026 |
30 | Ignacio Insa Bohigues | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | 09/06/1986 | £0.05 Triệu | 31/05/2025 |
18 | Iker Undabarrena | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 18/05/1995 | £0.60 Triệu | 31/05/2025 |
20 | Juan Muniz Gallego | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 14/03/1992 | £0.38 Triệu | 31/05/2025 |
87 | Anselmo de Moraes | Tiền vệ trung tâm | Brazil | 20/02/1989 | £0.30 Triệu | 30/06/2024 |
10 | Ignacio Mendez Navia Fernandez | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 30/03/1998 | £1.50 Triệu | 30/06/2026 |
6 | Nathaniel Shio Hong Wan | Tiền vệ trung tâm | Anh | 17/08/2000 | £0.18 Triệu | 31/05/2025 |
25 | Moussa Sidibé | Tiền vệ trung tâm | Mali | 21/11/1994 | £0.33 Triệu | |
21 | Alberto Martin Diaz | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 13/09/2001 | ||
2 | Matthew Davies | Hậu vệ | Malaysia | 07/02/1995 | £0.45 Triệu | 31/05/2025 |
13 | Park Jun Heong | Hậu vệ | Hàn Quốc | 25/01/1993 | £0.28 Triệu | 30/06/2026 |
25 | Putera Nadher Amarhan Maderner | Hậu vệ | Indonesia | 16/09/1991 | ||
25 | Junior Eldstal | Hậu vệ | Malaysia | 16/09/1991 | £0.10 Triệu | 31/05/2025 |
22 | LaVere Lawrence Corbin Ong | Hậu vệ | Malaysia | 22/04/1991 | £0.18 Triệu | 31/05/2025 |
3 | Shahrul Saad | Hậu vệ | Malaysia | 08/07/1993 | £0.20 Triệu | 31/05/2025 |
24 | Antonio Cristian Glauder Garcia | Hậu vệ | Tây Ban Nha | 18/10/1995 | £0.70 Triệu | |
19 | Jonathan Silva | Hậu vệ | Argentina | 29/06/1994 | £0.55 Triệu | 30/06/2026 |
14 | Shane Lowry | Hậu vệ | Úc | 12/06/1989 | £0.15 Triệu | 31/05/2025 |
27 | Alvaro Gonzalez Soberon | Hậu vệ | Tây Ban Nha | 08/01/1990 | £0.80 Triệu | 30/06/2027 |
30 | Ibrahim Manusi | Hậu vệ | Malaysia | 30/09/2001 | £0.13 Triệu | 31/05/2026 |
77 | Muhammad Kamal | Hậu vệ | Malaysia | 11/01/2003 | ||
77 | Najmuddin Akmal | Hậu vệ | Malaysia | 11/01/2003 | ||
12 | Christian Abad Amat | Thủ môn | Malaysia | 05/08/2006 | £0.03 Triệu | 30/07/2025 |
16 | Syihan Hazmi | Thủ môn | Malaysia | 22/02/1996 | £0.35 Triệu | 31/05/2025 |
58 | Andoni Zubiaurre | Thủ môn | Tây Ban Nha | 04/12/1996 | £0.28 Triệu | 31/05/2025 |
23 | Eddy Silvestre | Tiền vệ | Azerbaijan | 02/08/1992 | £0.23 Triệu | 31/05/2025 |