Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Thabo Maphakisa | Hậu vệ cánh trái | |||||
14 | Linda Bhengu | Tiền đạo | Nam Phi | 08/07/1996 | ||
Richard Henyekane | Tiền đạo | Nam Phi | 27/09/1983 | |||
31 | Thabo Moloi | Tiền đạo | Zimbabwe | 08/09/1985 | ||
Lucky Mokoena | Tiền đạo | Nam Phi | 28/07/1989 | |||
Kefiwe Owen Siyoko | Tiền đạo | Nam Phi | 04/09/1991 | |||
Sthembiso Ngcobo | Tiền đạo | Nam Phi | 24/09/1983 | |||
Tshepo Mothipa | Tiền đạo | |||||
Sibusiso Masina | Tiền đạo | |||||
12 | Mbuyiselo Thethani | Tiền đạo | ||||
9 | Moeketsi April Mvula | Tiền đạo | Brazil | 24/04/1988 | ||
Taongo Dondo | Tiền đạo | Zimbabwe | 26/09/1989 | |||
33 | Thapelo Mkhatshwa | Tiền đạo | Nam Phi | 20/02/1992 | ||
Enver Esterhuizen | Tiền đạo | Nam Phi | 18/03/1991 | |||
Edward Jabu Manqele | Tiền đạo | Nam Phi | 16/06/1987 | |||
Eleazar Rodgers | Tiền đạo | Nam Phi | 22/01/1985 | |||
20 | Katlego Mashego | Tiền vệ trung tâm | Nam Phi | 26/11/1986 | ||
25 | Rudolf Bester | Tiền vệ trung tâm | Namibia | 19/07/1983 | ||
10 | Siyabonga Nkosi | Tiền vệ trung tâm | Nam Phi | 22/08/1981 | ||
29 | Mpho Maruping | Tiền vệ trung tâm | Nam Phi | 07/08/1991 | ||
Marvin Kiesewetter | Tiền vệ trung tâm | Đức | 20/06/1994 | |||
6 | Mongezi Bobe | Tiền vệ trung tâm | Nam Phi | 16/05/1981 | ||
Tiyani Mabunda | Tiền vệ trung tâm | Nam Phi | 17/04/1988 | |||
Goodman Dlamini | Tiền vệ trung tâm | Nam Phi | 15/03/1988 | |||
2 | Coldrin Coetzee | Tiền vệ trung tâm | Nam Phi | 18/01/1989 | ||
66 | Leamoha Paulus Masehe | Tiền vệ trung tâm | Nam Phi | 28/09/1983 | ||
16 | Enva Wiltwer | Tiền vệ trung tâm | Nam Phi | 10/08/1983 | ||
Tsietsi Mkhwanazi | Tiền vệ trung tâm | Nam Phi | 29/05/1985 | |||
Clement Mokgope | Tiền vệ trung tâm | Nam Phi | 24/09/1989 | |||
Sinethemba Jantjie | Tiền vệ trung tâm | Nam Phi | 15/02/1989 | |||
13 | Charles Kampi | Tiền vệ trung tâm | ||||
Sello Japhta | Tiền vệ trung tâm | |||||
Muhmad Tatel | Tiền vệ trung tâm | |||||
Kefiwe Owen Sijoko | Tiền vệ trung tâm | Nam Phi | ||||
27 | Jurie Basie | Tiền vệ trung tâm | Nam Phi | 04/01/1986 | ||
Abrahms Jared | Tiền vệ trung tâm | Nam Phi | ||||
Bangaly Keita | Tiền vệ trung tâm | |||||
Cesaire Gandze | Tiền vệ trung tâm | 06/03/1989 | ||||
16 | Ricardo Ndiki | Hậu vệ | Nam Phi | 13/02/1996 | ||
Treasure Bongani Mbuli | Hậu vệ | Nam Phi | 18/03/1996 | |||
Themba Tshabalala | Hậu vệ | Nam Phi | 04/07/1987 | |||
Bafana Kali | Hậu vệ | Nam Phi | ||||
3 | Thabang Klaas | Hậu vệ | Nam Phi | 08/07/1993 | ||
Reuben Thebakang | Hậu vệ | Nam Phi | 13/10/1987 | |||
Luyanda Hlongwa | Hậu vệ | Nam Phi | 22/06/1987 | |||
Mpuqa Sihle Eric | Hậu vệ | Nam Phi | 26/09/1992 | |||
Benjamin van Heerden | Hậu vệ | Nam Phi | 11/11/1992 | |||
Jessie Jackson | Hậu vệ | Nam Phi | 16/09/1991 | |||
24 | Thamsanqa Teyise | Hậu vệ | Nam Phi | 12/08/1986 | ||
Thapelo Oliver Morweng | Hậu vệ | Nam Phi | 17/07/1991 | |||
Mhamha Pumlani | Hậu vệ | Nam Phi | 01/09/1989 | |||
22 | David Booysen | Hậu vệ | Nam Phi | 25/05/1989 | ||
Davies Nkausu | Hậu vệ | Zambia | 01/01/1986 | |||
Patrick Phungwayo | Hậu vệ | Nam Phi | 06/01/1988 | |||
28 | Rooi Petros Mahamutsa | Hậu vệ | Nam Phi | 26/10/1981 | ||
Tshepo Tema | Hậu vệ | Nam Phi | 28/11/1987 | |||
18 | Moeneeb Josephs | Thủ môn | Nam Phi | 19/05/1980 | ||
30 | Hlahatsi Mojalefa | Thủ môn | Nam Phi | 22/05/1985 | ||
Tshepo Motsoeneng | Thủ môn | Nam Phi | 06/03/1979 | |||
39 | Celi Ndwandwe | Thủ môn | Nam Phi | 16/08/1993 | ||
1 | Olivier Kwizera | Thủ môn | Rwanda | 30/07/1995 | ||
30 | Samkelo Mbambo | Thủ môn | Nam Phi | 20/04/1990 |