Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
74 | Luis Kacorri | Tiền đạo trung tâm | Albania | 24/02/1998 | £0.30 Triệu | 01/08/2025 |
99 | Reziq Bani Hani | Tiền đạo trung tâm | Jordan | 28/01/2002 | £0.15 Triệu | 31/05/2025 |
3 | Abdallah Nasib | Hậu vệ trung tâm | Jordan | 25/02/1994 | £0.45 Triệu | 30/06/2025 |
Saleem Obaid | Hậu vệ cánh trái | Jordan | 17/01/1992 | £0.10 Triệu | ||
13 | Abdul Ajagun | Tiền vệ tấn công | Nigeria | 10/02/1993 | £0.52 Triệu | |
Mahmoud Al-Mardi | Tiền đạo cánh trái | Jordan | 06/10/1993 | £0.45 Triệu | ||
19 | Mohamed Sharara | Tiền đạo cánh phải | Jordan | 30/12/1997 | £0.38 Triệu | 30/06/2025 |
Abdulaziz.N.Diaye | Tiền đạo | Senegal | 09/06/1994 | |||
Abdullah Al Attar | Tiền đạo | Jordan | 04/10/1992 | £0.15 Triệu | ||
Seif Addeen Darwish | Tiền đạo | Jordan | 05/05/2003 | |||
70 | Romaneli | Tiền đạo | Brazil | 21/04/1992 | ||
Sisa | Tiền vệ trung tâm | Jordan | ||||
Mohammad Khaled Deeb | Tiền vệ trung tâm | Jordan | ||||
Ahmad Sabrah | Tiền vệ trung tâm | Jordan | 08/02/2001 | |||
7 | Mohammad Al Aldahod | Tiền vệ trung tâm | Jordan | 12/04/1992 | ||
Rajai Ayed Fadel Hassan | Tiền vệ trung tâm | Jordan | 25/07/1993 | £0.35 Triệu | 30/06/2025 | |
Waseem Al Riyalat | Tiền vệ trung tâm | Jordan | 25/06/2001 | |||
Ndiaye Abdou Aziz | Tiền vệ trung tâm | Jordan | ||||
11 | Aref Al-Haj | Tiền vệ trung tâm | Jordan | 28/05/2001 | £0.25 Triệu | |
23 | Ehsan Haddad | Tiền vệ trung tâm | Jordan | 05/02/1994 | £0.40 Triệu | 30/06/2025 |
10 | Yousef Abu Jalboush | Tiền vệ trung tâm | Jordan | 15/06/1998 | £0.40 Triệu | |
Adham Mohammad Salem Al Quraishi | Hậu vệ | Jordan | 07/03/1995 | |||
5 | Ahmad Thaer Daoud Haikal | Hậu vệ | Jordan | 02/04/1997 | ||
Italo Silva | Hậu vệ | Brazil | 25/01/1991 | |||
Saed Al-Rosan | Hậu vệ | Jordan | 01/02/1997 | £0.15 Triệu | ||
Yazeed Moien Hasan Abulaila | Thủ môn | Jordan | 08/01/1993 | £0.32 Triệu | ||
Mahmoud Al-Kawamleh | Thủ môn | Jordan | 24/12/1997 | £0.05 Triệu | ||
Khalil Baniateyah | Tiền vệ | Jordan | 08/06/1991 | £0.16 Triệu | 31/12/2022 |