Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Oliver Glasner | HLV trưởng | Áo | 28/08/1974 | 30/06/2026 | ||
22 | Odsonne Edouard | Tiền đạo trung tâm | Pháp | 16/01/1998 | £14.00 Triệu | 30/06/2025 |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo trung tâm | Pháp | 28/06/1997 | £30.00 Triệu | |
9 | Edward Nketiah | Tiền đạo trung tâm | Anh | 30/05/1999 | £22.00 Triệu | 30/06/2029 |
26 | Chris Richards | Hậu vệ trung tâm | Mỹ | 28/03/2000 | £14.00 Triệu | 30/06/2027 |
5 | Maxence Lacroix | Hậu vệ trung tâm | Pháp | 06/04/2000 | £25.00 Triệu | |
Marc Guehi | Hậu vệ trung tâm | Anh | 13/07/2000 | £45.00 Triệu | ||
Chadi Riad | Hậu vệ trung tâm | Ma Rốc | 17/06/2003 | £15.00 Triệu | 30/06/2029 | |
24 | Luke Browne | Hậu vệ trung tâm | Ireland | 06/10/2005 | 30/11/2023 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | Anh | 01/09/1999 | £25.00 Triệu | |
Borna Sosa | Hậu vệ cánh trái | Croatia | 21/01/1998 | £4.50 Triệu | 30/06/2028 | |
17 | Nathaniel Clyne | Hậu vệ cánh phải | Anh | 05/04/1991 | £1.00 Triệu | 30/06/2025 |
Joel Ward | Hậu vệ cánh phải | Anh | 29/10/1989 | £0.50 Triệu | 30/06/2025 | |
2 | Daniel Munoz | Hậu vệ cánh phải | Colombia | 26/05/1996 | £25.00 Triệu | 30/06/2028 |
Caleb Kporha | Hậu vệ cánh phải | Anh | 15/07/2006 | £1.00 Triệu | 30/06/2029 | |
20 | Adam Wharton | Tiền vệ phòng ngự | Anh | 06/02/2004 | £35.00 Triệu | 30/06/2029 |
28 | Kaden Rodney | Tiền vệ phòng ngự | Anh | 07/10/2004 | ||
8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | Colombia | 25/10/1994 | £10.00 Triệu | 30/06/2026 |
Cheick Oumar Doucoure | Tiền vệ phòng ngự | Mali | 08/01/2000 | £25.00 Triệu | ||
7 | Ismaila Sarr | Tiền vệ tấn công | Senegal | 25/02/1998 | £25.00 Triệu | 30/06/2029 |
10 | Eberechi Eze | Tiền vệ tấn công | Anh | 29/06/1998 | £55.00 Triệu | 30/06/2027 |
18 | Daichi Kamada | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | 05/08/1996 | £12.00 Triệu | |
21 | Romain Esse | Tiền vệ tấn công | Anh | 13/05/2005 | £12.00 Triệu | |
Matheus Franca de Oliveira | Tiền vệ tấn công | Brazil | 01/04/2004 | £10.00 Triệu | 30/06/2028 | |
23 | Malcolm Ebiowei | Tiền đạo cánh phải | Anh | 04/09/2003 | £1.20 Triệu | |
49 | Jesurun Rak Sakyi | Tiền đạo cánh phải | Anh | 05/10/2002 | £3.00 Triệu | 31/05/2025 |
11 | Rio Cardines | Tiền đạo | Trinidad & Tobago | 01/07/2006 | ||
Eyimofe Jemide | Hậu vệ | Anh | 08/11/2006 | |||
34 | Mofe Jemide | Hậu vệ | Anh | 08/11/2006 | ||
31 | Remi Luke Matthews | Thủ môn | Anh | 10/02/1994 | £0.40 Triệu | |
1 | Dean Henderson | Thủ môn | Anh | 12/03/1997 | £20.00 Triệu | 30/06/2028 |
44 | Walter Benitez | Thủ môn | Argentina | 19/01/1993 | £12.00 Triệu | 30/06/2025 |
55 | Justin Devenny | Tiền vệ | Bắc Ireland | 11/10/2003 | £6.00 Triệu | 30/06/2027 |
29 | Naouirou Ahamada | Tiền vệ | Pháp | 29/03/2002 | £6.00 Triệu | 30/06/2025 |
19 | Will Hughes | Tiền vệ | Anh | 17/04/1995 | £7.00 Triệu |