Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
David Campana | Trợ lý HLV | 23/05/1974 | ||||
Tulipa | HLV trưởng | Bồ Đào Nha | 06/10/1972 | 30/06/2026 | ||
99 | Joao Marcos Lima Candido | Tiền đạo trung tâm | Brazil | 11/05/2000 | £0.25 Triệu | |
90 | Paul Ayongo | Tiền đạo trung tâm | Ghana | 16/11/1996 | £0.30 Triệu | |
9 | Arayik Eloyan | Tiền đạo trung tâm | Armenia | 16/03/2004 | £0.25 Triệu | |
17 | Mathew Tegiri Gbomadu | Tiền đạo trung tâm | Nigeria | 16/10/2004 | £0.20 Triệu | |
3 | Junior Bueno | Hậu vệ trung tâm | Colombia | 03/09/1996 | £0.35 Triệu | |
47 | Alexandros Malis | Hậu vệ trung tâm | Hy Lạp | 19/03/1997 | £0.20 Triệu | 30/06/2026 |
4 | Joao Queiros | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | 22/04/1998 | £0.30 Triệu | 30/06/2025 |
16 | Edgar Grigoryan | Hậu vệ cánh trái | Armenia | 25/08/1998 | £0.20 Triệu | |
5 | Hakob Hakobyan | Hậu vệ cánh trái | Armenia | 29/03/1997 | £0.15 Triệu | |
2 | Hugo Oliveira | Hậu vệ cánh phải | Bồ Đào Nha | 10/02/2002 | £0.18 Triệu | |
13 | Kamo Hovhannisyan | Hậu vệ cánh phải | Armenia | 05/10/1992 | £0.40 Triệu | 30/06/2026 |
19 | Karen Muradyan | Tiền vệ phòng ngự | Armenia | 01/11/1992 | £0.20 Triệu | |
Vahram Makhsudyan | Tiền vệ phòng ngự | Armenia | 22/01/2003 | £0.12 Triệu | ||
Davit Petrosyan | Tiền vệ tấn công | Armenia | 02/03/2005 | £0.02 Triệu | ||
Davit Barseghyan | Tiền vệ tấn công | Armenia | 03/01/2005 | £0.05 Triệu | ||
88 | Welton Nunes Carvalho Júnior | Tiền vệ tấn công | Brazil | 22/11/1998 | £0.30 Triệu | 30/06/2028 |
21 | Narek Alaverdyan | Tiền vệ cách phải | Armenia | 19/02/2002 | £0.12 Triệu | |
22 | Misak Hakobyan | Tiền đạo cánh trái | Armenia | 11/06/2004 | £0.20 Triệu | |
7 | Zhirayr Shaghoyan | Tiền đạo cánh trái | Armenia | 10/04/2001 | £0.35 Triệu | 30/06/2025 |
11 | Jonathan Duarte | Tiền đạo cánh phải | Colombia | 29/05/1997 | £0.25 Triệu | |
1 | Arman Nersesyan | Thủ môn | Armenia | 19/10/2001 | £0.18 Triệu | |
12 | Shirak Badalyan | Thủ môn | Armenia | 02/04/2006 | ||
Hayk Khachatryan | Thủ môn | Armenia | 27/01/2005 | £0.02 Triệu | ||
24 | Bruno Pinto | Thủ môn | Bồ Đào Nha | 09/06/1992 | £0.10 Triệu | |
20 | Alwyn Tera | Tiền vệ | Kenya | 18/01/1997 | £0.20 Triệu | 30/06/2026 |
10 | Armen Ambartsumyan | Tiền vệ | Armenia | 11/04/1994 | £0.20 Triệu | |
8 | Juan Balanta | Tiền vệ | Colombia | 03/03/1997 | £0.45 Triệu | 30/06/2027 |