Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
97 | Oleksii Sydorov | Tiền đạo trung tâm | Ukraine | 07/06/2001 | £0.25 Triệu | 30/06/2028 |
22 | Raymond Frimpong Owusu | Tiền đạo trung tâm | Ghana | 20/04/2002 | £0.20 Triệu | 31/12/2026 |
80 | Christian Mba | Tiền đạo trung tâm | Nigeria | 12/10/1999 | £0.30 Triệu | 30/06/2028 |
16 | Oleksandr Smityukh | Tiền đạo trung tâm | Ukraine | 28/08/2002 | ||
13 | Volodymyr Salyuk | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | 25/06/2002 | £0.60 Triệu | 30/06/2028 |
18 | Yevgen Pavliuk | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | 18/08/2002 | £0.60 Triệu | 30/06/2028 |
74 | Igor Snurnitsyn | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | 07/03/2000 | £0.50 Triệu | 30/06/2026 |
32 | Maksym Imerekov | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | 23/01/1991 | £0.20 Triệu | 31/12/2025 |
31 | Artem Shabanov | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | 07/03/1992 | £0.25 Triệu | 30/06/2026 |
3 | Vasyl Kravets | Hậu vệ cánh trái | Ukraine | 20/08/1997 | £0.70 Triệu | 30/06/2026 |
24 | Oleksandr Martynyuk | Hậu vệ cánh trái | Ukraine | 25/11/2001 | £2.00 Triệu | 30/06/2028 |
27 | Illia Krupskyi | Hậu vệ cánh phải | Ukraine | 02/10/2004 | £1.20 Triệu | 31/12/2028 |
2 | Dmytro Kapinus | Hậu vệ cánh phải | Ukraine | 28/04/2003 | £0.40 Triệu | 31/12/2028 |
14 | Ivan Lytvynenko | Tiền vệ phòng ngự | Ukraine | 10/04/2001 | £0.25 Triệu | 30/06/2027 |
10 | Vladlen Yurchenko | Tiền vệ tấn công | Ukraine | 22/01/1994 | £0.60 Triệu | 31/12/2026 |
11 | Vyacheslav Churko | Tiền vệ tấn công | Ukraine | 10/05/1993 | £0.35 Triệu | 30/06/2026 |
21 | Denys Nagnoynyi | Tiền vệ tấn công | Ukraine | 03/02/2002 | £0.25 Triệu | 30/06/2028 |
Mladen Bartulovic | HLV trưởng | Croatia | 05/10/1986 | £0.18 Triệu | 30/06/2019 | |
Mladen Bartulovic | Tiền vệ cánh trái | Croatia | 05/10/1986 | £0.18 Triệu | 30/06/2019 | |
45 | Vladyslav Kalitvintsev | Tiền vệ cách phải | Ukraine | 04/01/1993 | £0.40 Triệu | 30/06/2026 |
19 | Ermir Rashica | Tiền đạo cánh trái | Albania | 24/03/2004 | £0.60 Triệu | 30/06/2028 |
28 | Ramik Gadzhyev | Tiền đạo cánh phải | Ukraine | 14/08/2005 | £0.25 Triệu | 30/06/2029 |
7 | Ari Moura Vieira Filho | Tiền đạo cánh phải | Brazil | 31/07/1996 | £0.60 Triệu | 30/06/2027 |
15 | Denys Antyukh | Tiền đạo cánh phải | Ukraine | 30/07/1997 | £0.60 Triệu | 30/06/2026 |
30 | Danylo Varakuta | Thủ môn | Ukraine | 04/11/2001 | £0.40 Triệu | 30/06/2029 |
25 | Maksym Kovalenko | Thủ môn | Ukraine | 30/05/2002 | 30/06/2026 | |
1 | Oleg Mozil | Thủ môn | Ukraine | 07/04/1996 | £0.30 Triệu | 30/06/2026 |
23 | Yaroslav Protsenko | Thủ môn | Ukraine | 19/01/2002 | ||
91 | Matviy Panchenko | Tiền vệ | Ukraine | 04/02/2006 | £0.03 Triệu | 30/06/2027 |
8 | Samuel Obinaiah | Tiền vệ | Ukraine | 28/08/2005 | £0.10 Triệu | 30/06/2027 |
5 | Ivan Kalyuzhny | Tiền vệ | Ukraine | 21/01/1998 | £2.00 Triệu | 30/06/2027 |
26 | Igor Kogut | Tiền vệ | Ukraine | 07/03/1996 | £0.25 Triệu | 30/06/2026 |