Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Ruslan Rotan | HLV trưởng | Ukraine | 29/10/1981 | 30/06/2028 | ||
16 | Dimitar Trajkov | Tiền đạo trung tâm | Bắc Macedonia | 08/08/2004 | £0.50 Triệu | 30/06/2028 |
89 | Mykola Gayduchyk | Tiền đạo trung tâm | Ukraine | 30/12/1999 | £0.50 Triệu | 30/06/2028 |
Luifer Hernandez | Tiền đạo trung tâm | Venezuela | 28/04/2001 | £0.40 Triệu | 30/06/2028 | |
9 | Oleksandr Filippov | Tiền đạo trung tâm | Ukraine | 23/10/1992 | £0.50 Triệu | 30/06/2027 |
13 | Danylo Beskorovainyi | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | 07/02/1999 | £0.60 Triệu | 30/06/2027 |
44 | Sergiy Chobotenko | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | 16/01/1997 | £1.00 Triệu | 30/06/2026 |
34 | Vialle | Hậu vệ trung tâm | Brazil | 19/08/2002 | £0.70 Triệu | 30/06/2028 |
5 | Eduard Sarapiy | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | 12/05/1999 | £1.20 Triệu | 30/06/2026 |
4 | Matej Matic | Hậu vệ trung tâm | Croatia | 05/06/2004 | £0.50 Triệu | 30/06/2028 |
58 | Sergiy Korniychuk | Hậu vệ cánh trái | Ukraine | 25/06/2004 | £0.10 Triệu | 30/06/2028 |
15 | Bogdan Mykhaylychenko | Hậu vệ cánh trái | Ukraine | 21/03/1997 | £2.00 Triệu | 30/06/2026 |
3 | Lucas Taylor Maia | Hậu vệ cánh phải | Brazil | 10/04/1995 | £0.50 Triệu | 30/06/2026 |
2 | Andi Hadroj | Hậu vệ cánh phải | Albania | 22/02/1999 | £0.30 Triệu | 31/12/2027 |
4 | Mykyta Kravchenko | Hậu vệ cánh phải | Ukraine | 14/06/1997 | £1.20 Triệu | 30/06/2028 |
31 | Giorgi Maisuradze | Hậu vệ cánh phải | Georgia | 31/01/2002 | £0.60 Triệu | 30/06/2028 |
60 | Maksym Melnychenko | Tiền vệ phòng ngự | Ukraine | 12/02/2005 | £0.40 Triệu | 31/12/2027 |
55 | Borys Krushynskyi | Tiền vệ phòng ngự | Ukraine | 10/05/2002 | £1.20 Triệu | 31/12/2027 |
14 | Ofek Biton | Tiền vệ tấn công | Israel | 27/09/1999 | £0.30 Triệu | 31/12/2027 |
10 | Tomer Yosefi | Tiền vệ tấn công | Israel | 02/02/1999 | £0.60 Triệu | 31/12/2027 |
30 | Bogdan Lednev | Tiền vệ tấn công | Ukraine | 07/04/1998 | £0.80 Triệu | 30/06/2026 |
95 | Emil Mustafaev | Tiền vệ tấn công | Azerbaijan | 24/09/2001 | £0.40 Triệu | 30/06/2027 |
38 | Yaroslav Karaman | Tiền vệ tấn công | Ukraine | 08/06/2006 | £0.10 Triệu | 30/06/2028 |
27 | Beni Makouana | Tiền đạo cánh trái | Congo | 28/09/2002 | £0.50 Triệu | 30/06/2028 |
40 | Andre Goncalves | Tiền đạo cánh trái | Bồ Đào Nha | 16/05/2003 | £0.15 Triệu | 31/12/2027 |
7 | Oleksandr Nazarenko | Tiền đạo cánh trái | Ukraine | 01/02/2000 | £2.00 Triệu | 30/06/2028 |
11 | Oleksiy Gutsulyak | Tiền đạo cánh phải | Ukraine | 25/12/1997 | £3.00 Triệu | 30/06/2026 |
Oleksii Avramenko | Hậu vệ | Ukraine | 02/01/2004 | |||
99 | Viktor Uliganets | Thủ môn | Ukraine | 23/05/2005 | ||
1 | Oleh Kudryk | Thủ môn | Ukraine | 17/10/1996 | £0.50 Triệu | 30/06/2027 |
23 | Yevgen Volynets | Thủ môn | Ukraine | 26/08/1993 | £0.60 Triệu | 30/06/2026 |
6 | Talles Costa | Tiền vệ | Brazil | 02/08/2002 | £1.00 Triệu | 31/12/2027 |
8 | Ruslan Babenko | Tiền vệ | Ukraine | 08/07/1992 | £0.30 Triệu | 30/06/2026 |
18 | Oleksandr Andrievsky | Tiền vệ | Ukraine | 25/06/1994 | £1.00 Triệu | 31/12/2026 |
29 | Borel Tomandzoto | Tiền vệ | Congo | 14/08/2002 | £0.10 Triệu | 30/06/2028 |