Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Bruce Arena | HLV trưởng | Mỹ | 21/09/1951 | |||
17 | Josef Martinez | Tiền đạo trung tâm | Venezuela | 19/05/1993 | £2.00 Triệu | 31/12/2025 |
9 | Cristian Arango | Tiền đạo trung tâm | Colombia | 09/03/1995 | £7.50 Triệu | 31/12/2026 |
19 | Preston Judd | Tiền đạo trung tâm | Mỹ | 28/05/1999 | £0.50 Triệu | 31/12/2026 |
11 | Ousseni Bouda | Tiền đạo trung tâm | Burkina Faso | 28/04/2000 | £0.80 Triệu | 31/12/2027 |
5 | Daniel Munie | Hậu vệ trung tâm | Mỹ | 10/02/2000 | £0.50 Triệu | 31/12/2025 |
25 | Max Floriani | Hậu vệ trung tâm | Mỹ | 06/02/2003 | £0.18 Triệu | 31/12/2025 |
18 | Reid Roberts | Hậu vệ trung tâm | Mỹ | 09/12/2003 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
12 | David Romney | Hậu vệ trung tâm | Mỹ | 12/06/1993 | £0.80 Triệu | 31/12/2026 |
4 | Bruno Wilson | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | 27/12/1996 | £0.80 Triệu | 31/12/2025 |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Hậu vệ trung tâm | Brazil | 10/10/1997 | £1.00 Triệu | 31/12/2025 |
22 | DeJuan Jones | Hậu vệ cánh trái | Mỹ | 24/06/1997 | £3.50 Triệu | 31/12/2027 |
94 | Vitor Costa de Brito | Hậu vệ cánh trái | Brazil | 01/07/1994 | £0.60 Triệu | 31/12/2025 |
2 | Jamar Ricketts | Hậu vệ cánh trái | Mỹ | 24/10/2001 | £0.18 Triệu | 31/12/2025 |
24 | Nick Lima | Hậu vệ cánh phải | Mỹ | 17/11/1994 | £1.20 Triệu | 31/12/2026 |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | Pháp | 24/03/1995 | £0.60 Triệu | 31/12/2026 |
38 | Edwyn Mendoza | Tiền vệ phòng ngự | Mỹ | 03/05/2006 | 31/12/2027 | |
28 | Benjamin Kikanovic | Tiền đạo cánh trái | Mỹ | 06/01/2000 | £0.80 Triệu | 31/12/2025 |
7 | Amahl Pellegrino | Tiền đạo cánh trái | Na Uy | 18/06/1990 | £0.30 Triệu | 31/12/2025 |
10 | Cristian Espinoza | Tiền đạo cánh phải | Argentina | 03/04/1995 | £5.00 Triệu | 31/12/2025 |
34 | Beau Leroux | Tiền vệ trung tâm | Mỹ | 31/08/2003 | ||
97 | Luca Ulrich | Tiền vệ trung tâm | 17/03/2003 | |||
31 | Francesco Montali | Thủ môn | Mỹ | 06/09/2000 | ||
36 | Earl Edwards | Thủ môn | Mỹ | 24/01/1992 | £0.12 Triệu | 31/12/2025 |
42 | Daniel | Thủ môn | Brazil | 06/05/1994 | £0.80 Triệu | 31/12/2026 |
14 | Mark Anthony Kaye | Tiền vệ | Canada | 02/12/1994 | £1.00 Triệu | 31/12/2025 |
16 | Jack Skahan | Tiền vệ | Mỹ | 07/02/1998 | £0.30 Triệu | 31/12/2025 |
6 | Ian Harkes | Tiền vệ | Mỹ | 30/03/1995 | £1.00 Triệu | 31/12/2026 |
21 | Noel Arthur Coleman Buck | Tiền vệ | Anh | 05/04/2005 | £2.00 Triệu | 31/12/2025 |
30 | Niko Tsakiris | Tiền vệ | Mỹ | 19/06/2005 | £1.50 Triệu | 31/12/2025 |
29 | Kaedren Spivey | Tiền vệ | Mỹ | 28/05/2009 | 31/12/2028 |