Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Daiki Iwamasa | HLV trưởng | Nhật Bản | 30/01/1982 | |||
71 | Haruto Shirai | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | 23/10/1999 | £0.22 Triệu | 31/01/2026 |
9 | Jordi Sanchez | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | 11/11/1994 | £0.40 Triệu | 30/06/2026 |
99 | Shido Izuma | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | 15/06/2005 | £0.05 Triệu | 30/06/2027 |
20 | Amadou Bakayoko | Tiền đạo trung tâm | Sierra Leone | 01/01/1996 | £0.40 Triệu | 30/06/2026 |
90 | Mario Sergio | Tiền đạo trung tâm | Brazil | 02/09/1995 | £0.10 Triệu | 31/12/2026 |
45 | Taika Nakashima | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | 08/06/2002 | £0.20 Triệu | 31/01/2026 |
15 | Rei Ieizumi | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | 20/01/2000 | £0.30 Triệu | 31/01/2026 |
50 | Niki Urakami | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | 11/11/1996 | £0.25 Triệu | 31/01/2026 |
4 | Toya Nakamura | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | 23/07/2000 | £0.40 Triệu | 31/01/2026 |
47 | Shota Nishino | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | 28/05/2004 | £0.15 Triệu | 31/01/2026 |
25 | Leo Osaki | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | 07/08/1991 | £0.15 Triệu | 31/01/2026 |
55 | Daiki Miya | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | 01/04/1996 | £0.55 Triệu | 31/01/2026 |
3 | Park Min Gyu | Hậu vệ cánh trái | Hàn Quốc | 10/08/1995 | £0.50 Triệu | 31/12/2025 |
28 | Yamato Okada | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | 17/06/2001 | £0.05 Triệu | 31/01/2026 |
2 | Ryu Takao | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | 09/11/1996 | £0.30 Triệu | 31/01/2026 |
6 | Tomoki Takamine | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | 29/12/1997 | £0.70 Triệu | 31/01/2026 |
8 | Fukai Kazuki | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | 11/03/1995 | £0.20 Triệu | 31/01/2026 |
14 | Katsuyuki Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | 15/03/2002 | £0.15 Triệu | 31/01/2026 |
31 | Shuma Kido | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | 02/01/2003 | 30/06/2027 | |
11 | Ryota Aoki | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | 06/03/1996 | £0.65 Triệu | 31/01/2026 |
7 | Supachok Sarachat | Tiền vệ tấn công | Thái Lan | 22/05/1998 | £0.80 Triệu | 31/12/2027 |
16 | Tatsuya Hasegawa | Tiền vệ cánh trái | Nhật Bản | 07/03/1994 | £0.40 Triệu | 31/01/2026 |
30 | Hiromu Takama | Tiền vệ cánh trái | Nhật Bản | 15/04/1999 | £0.10 Triệu | 31/01/2026 |
35 | Kosuke Hara | Tiền vệ cánh trái | Nhật Bản | 03/08/2005 | £0.18 Triệu | 31/01/2027 |
33 | Tomoki Kondo | Tiền vệ cách phải | Nhật Bản | 21/03/2001 | £0.55 Triệu | 31/01/2026 |
70 | Francis Cann | Tiền đạo cánh trái | Ghana | 07/02/1998 | £0.25 Triệu | 31/12/2025 |
22 | Kinglord Safo | Tiền đạo thứ hai | Ghana | 09/01/2002 | 31/01/2026 | |
32 | Yuto Hayashida | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 22/05/2005 | ||
17 | Jun Kodama | Thủ môn | Nhật Bản | 08/09/1997 | £0.08 Triệu | 31/01/2026 |
21 | Kojiro Nakano | Thủ môn | Nhật Bản | 05/03/1999 | £0.08 Triệu | 31/01/2026 |
51 | Shun Takagi | Thủ môn | Nhật Bản | 22/05/1989 | £0.05 Triệu | 31/01/2026 |
1 | Takanori Sugeno | Thủ môn | Nhật Bản | 03/05/1984 | £0.05 Triệu | 31/01/2026 |
10 | Hiroki MIYAZAWA | Tiền vệ | Nhật Bản | 28/06/1989 | £0.12 Triệu | 31/01/2026 |
27 | Takuma Arano | Tiền vệ | Nhật Bản | 20/04/1993 | £0.40 Triệu | 31/01/2027 |