Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Bachir Katourgi | Tiền đạo trung tâm | Thụy Điển | 07/06/1993 | |||
Samuel Akintioye | Hậu vệ cánh phải | Thụy Điển | 01/05/1991 | |||
David Yarar | Hậu vệ cánh phải | |||||
Louay Chanko | Tiền vệ phòng ngự | Thụy Điển | 29/11/1979 | 31/12/2016 | ||
Nahir Oyal | Tiền vệ cánh trái | Thụy Điển | 17/12/1990 | 31/12/2017 | ||
Sasa Matic | Tiền vệ cách phải | Thụy Điển | 25/09/1993 | £0.05 Triệu | ||
Kamal Mustafa | Tiền đạo cánh phải | Thụy Điển | 22/07/1991 | 31/12/2016 | ||
13 | Mathias Ranegie | Tiền đạo | Thụy Điển | 14/06/1984 | £0.43 Triệu | 30/06/2017 |
91 | Mattias Genc | Tiền đạo | Thụy Điển | 06/05/1989 | ||
Mattias Mete | Tiền đạo | Thụy Điển | 30/05/1987 | |||
22 | Giovanni Hiwat | Tiền đạo | Hà Lan | 11/11/1993 | £0.09 Triệu | 30/06/2018 |
Nikola Gacesa | Tiền đạo | Croatia | 10/12/1987 | |||
7 | Steeven Ribery | Tiền đạo | Pháp | 07/11/1995 | £0.04 Triệu | |
Tif Kiddu | Tiền đạo | Thụy Điển | 17/07/1995 | 31/12/2018 | ||
Charbel Mirza | Tiền đạo | Thụy Điển | 24/07/1996 | |||
15 | Michell Donald | Tiền đạo | Thụy Điển | 15/03/1996 | ||
Fredrik Petersson | Tiền đạo | Thụy Điển | 24/01/1997 | |||
24 | Petrus Kocadag | Tiền đạo | Thụy Điển | 29/06/1996 | ||
Ronald Hittina | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | ||||
Gilbert Ishimwe | Tiền vệ trung tâm | Rwanda | 10/10/2000 | |||
Khalid Abdo | Tiền vệ trung tâm | 01/11/1996 | ||||
14 | Oliver Markulic | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 28/08/2004 | ||
Aleksandar Mujkic | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 20/01/2001 | |||
19 | Emilio Aydin | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 12/04/2004 | ||
David Malki | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | ||||
20 | Amer Barucija | Tiền vệ trung tâm | Bosnia & Herzegovina | 29/04/2005 | ||
Alexander Malki | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 16/04/2007 | |||
Johan Edeland | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 09/05/1997 | |||
4 | Success Chimankpa Nwosu | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 04/10/1994 | ||
17 | Stefan Ilic | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 24/12/1991 | 31/12/2016 | |
Alexander Varli | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 31/10/1995 | |||
10 | George Makdessi | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 04/02/1991 | 31/12/2016 | |
6 | Igor Santos Koppe | Tiền vệ trung tâm | Brazil | 31/03/1992 | 31/12/2016 | |
11 | Sebastian Rajalakso | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 23/09/1988 | £0.17 Triệu | 31/12/2017 |
Marko Mihajlovic | Tiền vệ trung tâm | Bosnia & Herzegovina | 20/08/1987 | £0.09 Triệu | 31/12/2015 | |
94 | Smajl Suljevic | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 15/07/1994 | £0.14 Triệu | 30/11/2018 |
85 | Isa Demir | Hậu vệ | Thụy Điển | 10/08/1985 | 31/12/2016 | |
23 | Patrick Dyrestam | Hậu vệ | Thụy Điển | 11/03/1996 | 31/12/2017 | |
Filip Korkes | Hậu vệ | Thụy Điển | 28/09/1995 | £0.04 Triệu | ||
18 | Reyad Poles | Hậu vệ | Thụy Điển | 28/04/2000 | ||
Johannes Ercan | Hậu vệ | Thụy Điển | 02/05/2000 | |||
Noi Snaeholm Olafsson | Hậu vệ | Iceland | 03/07/1994 | |||
Hejdar Elwan | Hậu vệ | Thụy Điển | 13/04/1999 | |||
Abdo Barhe | Hậu vệ | Thụy Điển | 03/01/2001 | |||
Ramez Matti | Hậu vệ | Thụy Điển | 06/03/1999 | |||
Christian Ure | Hậu vệ | Thụy Điển | 02/10/2001 | |||
Marten Al Abdulawi | Hậu vệ | Thụy Điển | 30/06/2004 | |||
Fuseine Rashid | Hậu vệ | Anh | 18/01/2000 | |||
1 | Abdulmasih Keriakes | Thủ môn | Thụy Điển | 08/03/1987 | ||
27 | Viktor Gergin | Thủ môn | Thụy Điển | 22/09/1995 | 31/12/2016 | |
21 | Dwayne St Aubyn Miller | Thủ môn | Jamaica | 14/07/1987 | ||
16 | Kamaliza Mahad Ndhodhi | Tiền vệ | Uganda | 23/11/1997 | 31/12/2018 |