Washington D.C. United logo
Washington D.C. United
Số Tên Vị trí Ngày sinh
Rene Weiler HLV trưởng Thụy Sĩ 13/09/1973
14 Dominique Badji Tiền đạo trung tâm Senegal 16/10/1992 £0.20 Triệu 31/12/2026
20 Christian Benteke Tiền đạo trung tâm Bỉ 03/12/1990 £2.00 Triệu 31/12/2025
27 Kristian Fletcher Tiền đạo trung tâm Mỹ 06/08/2005 £0.80 Triệu 31/12/2025
17 Jacob Murrell Tiền đạo trung tâm Mỹ 29/03/2004 £0.35 Triệu 31/12/2026
3 Lucas Bartlett Hậu vệ trung tâm Mỹ 26/07/1997 £1.50 Triệu 31/12/2027
15 Kye Rowles Hậu vệ trung tâm Úc 24/06/1998 £1.20 Triệu 31/12/2026
5 Lukas MacNaughton Hậu vệ trung tâm Canada 08/03/1995 £1.20 Triệu 31/12/2025
16 Garrison Tubbs Hậu vệ trung tâm Mỹ 17/02/2002 £0.20 Triệu 31/12/2025
28 David Schnegg Hậu vệ cánh trái Áo 29/09/1998 £1.50 Triệu 31/12/2026
18 Derek Dodson Hậu vệ cánh phải Mỹ 03/11/1998 £0.28 Triệu 31/12/2025
12 William Conner Antley Hậu vệ cánh phải Mỹ 22/03/1995 £0.25 Triệu 31/12/2025
22 Aaron Herrera Hậu vệ cánh phải Guatemala 06/06/1997 £2.00 Triệu 31/12/2025
4 Matti Peltola Tiền vệ phòng ngự Phần Lan 03/07/2002 £0.80 Triệu 31/12/2027
25 Jackson Hopkins Tiền vệ tấn công Mỹ 01/07/2004 £1.50 Triệu 31/12/2025
10 Gabriel Pirani Tiền vệ tấn công Brazil 12/04/2002 £2.00 Triệu 31/12/2025
11 Randall Leal Tiền đạo cánh trái Costa Rica 14/01/1997 £1.50 Triệu 31/12/2025
7 Joao Peglow Tiền đạo cánh trái Brazil 07/01/2002 £0.80 Triệu 31/12/2027
8 Jared Stroud Tiền đạo cánh trái Mỹ 10/07/1996 £2.50 Triệu 31/12/2026
13 Luis Barraza Thủ môn Mỹ 08/11/1996 £0.35 Triệu 31/12/2025
24 Jordan Farr Thủ môn Mỹ 05/10/1994 £0.18 Triệu 31/12/2026
1 Jun-hong Kim Thủ môn Hàn Quốc 03/06/2003 £0.40 Triệu 31/12/2027
44 Rida Zouhir Tiền vệ Canada 23/11/2003 £0.30 Triệu 31/12/2025
23 Brandon Servania Tiền vệ Mỹ 12/03/1999 £0.80 Triệu 31/12/2026
77 Hosei Kijima Tiền vệ Nhật Bản 01/07/2002 £0.60 Triệu 31/12/2025
6 Boris Enow Takang Tiền vệ Cameroon 30/03/2000 £1.80 Triệu 31/12/2027