Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Adrian Stawski | HLV trưởng | 26/12/1978 | ||||
55 | Jakub Brdak | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | 06/03/2004 | £0.05 Triệu | |
45 | Brian Galach | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | 16/05/2001 | 30/06/2021 | |
20 | Szymon Lewicki | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | 05/04/1988 | £0.14 Triệu | |
27 | Kacper Sionkowski | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | 06/01/2003 | £0.02 Triệu | |
Jakub Mysiorski | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | 24/12/2002 | £0.09 Triệu | ||
19 | Michal Bezpalec | Hậu vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | 19/08/1996 | £0.14 Triệu | 30/06/2019 |
Dawid Kalisz | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | 11/08/1999 | £0.11 Triệu | 30/06/2021 | |
29 | Damian Ciechanowski | Hậu vệ cánh phải | Ba Lan | 03/04/1996 | £0.07 Triệu | 30/06/2020 |
42 | Jakub Orpik | Tiền vệ phòng ngự | Ba Lan | 26/10/2003 | £0.05 Triệu | |
37 | Hubert Szramka | Tiền vệ tấn công | Ba Lan | 13/02/2001 | £0.09 Triệu | |
70 | Merveille Fundambu | Tiền vệ tấn công | 13/11/1999 | £0.09 Triệu | ||
Jakub Banul | Tiền vệ cánh trái | Ba Lan | 18/03/2004 | |||
Jakub Karpinski | Tiền đạo | Ba Lan | 18/05/2005 | |||
Shoto Unno | Tiền đạo | Nhật Bản | 02/12/1996 | |||
Natsu Kanesaka | Tiền đạo | Nhật Bản | 11/06/2002 | |||
Pawel Wisniewski | Tiền đạo | Ba Lan | 10/10/1999 | |||
Przemyslaw Klugier | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 12/07/2007 | |||
74 | Mateusz Drabiszczak | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 22/01/2004 | ||
23 | Tamaz Babunadze | Tiền vệ trung tâm | Georgia | 04/01/2000 | ||
Jakub Fronczak | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 07/09/2005 | |||
90 | Denis Gojko | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 16/02/1998 | £0.14 Triệu | 30/06/2020 |
Pawel Flis | Hậu vệ | Ba Lan | 07/04/2002 | |||
92 | Jakub Kanclerz | Thủ môn | Ba Lan | 14/02/2002 | £0.02 Triệu | |
1 | Dawid Smug | Thủ môn | Ba Lan | 14/01/1994 | £0.05 Triệu | |
10 | Karol Zwir | Tiền vệ | Ba Lan | 12/06/1995 | £0.09 Triệu | |
Wojciech Reiman | Tiền vệ | Ba Lan | 05/08/1988 |