Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jan Carlos Hurtado Anchico | Tiền đạo trung tâm | Venezuela | 05/03/2000 | £0.40 Triệu | 31/12/2025 |
29 | Ivo Mammini | Tiền đạo trung tâm | Argentina | 15/04/2003 | £0.50 Triệu | 31/12/2025 |
31 | Santino Primante | Tiền đạo trung tâm | Argentina | 20/12/2004 | £0.05 Triệu | 31/12/2026 |
35 | Juan Cruz Cortazzo | Hậu vệ trung tâm | Argentina | 18/10/2005 | £0.05 Triệu | 31/12/2027 |
4 | Renzo Giampaoli | Hậu vệ trung tâm | Argentina | 07/01/2000 | £1.20 Triệu | |
6 | Gaston Suso | Hậu vệ trung tâm | Argentina | 12/03/1991 | £0.35 Triệu | 31/12/2026 |
13 | German Conti | Hậu vệ trung tâm | Argentina | 03/06/1994 | £0.25 Triệu | 31/12/2025 |
21 | Enzo Martinez | Hậu vệ trung tâm | Uruguay | 29/04/1998 | £0.60 Triệu | 31/12/2025 |
14 | Pedro Silva Torrejon | Hậu vệ cánh trái | Argentina | 25/01/1997 | £0.70 Triệu | 31/12/2026 |
22 | Matias German Melluso | Hậu vệ cánh trái | Argentina | 09/06/1998 | £0.30 Triệu | 31/12/2025 |
15 | Juan de Dios Pintado Leines | Hậu vệ cánh phải | Uruguay | 28/07/1997 | £1.80 Triệu | 31/12/2026 |
41 | Gonzalez Gonzalo | Hậu vệ cánh phải | Argentina | 15/04/2003 | £0.03 Triệu | |
2 | Fabricio Corbalan | Hậu vệ cánh phải | Argentina | 29/09/2003 | £0.10 Triệu | 31/12/2026 |
5 | Facundo Di Biasi | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | 22/06/2005 | £0.45 Triệu | |
93 | Junior Moreno | Tiền vệ phòng ngự | Venezuela | 20/07/1993 | £0.60 Triệu | 31/12/2025 |
18 | Mateo Seoane | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | 09/02/2004 | £0.40 Triệu | 31/12/2025 |
Pablo De Blasis | Tiền vệ tấn công | Argentina | 04/02/1988 | £0.20 Triệu | 31/12/2025 | |
19 | Lucas Castroman | Tiền vệ tấn công | Argentina | 09/04/1989 | £0.20 Triệu | 31/12/2026 |
20 | Juan Perez | Tiền vệ tấn công | Colombia | 25/07/2004 | £0.18 Triệu | 31/12/2025 |
34 | Leandro Mamut | Tiền vệ tấn công | Argentina | 31/12/2003 | £0.08 Triệu | 31/12/2026 |
10 | Alan Sosa | Tiền đạo cánh trái | Argentina | 05/05/2003 | £0.40 Triệu | 31/12/2025 |
7 | Alejandro Piedrahita | Tiền đạo cánh trái | Colombia | 03/09/2002 | £0.90 Triệu | |
24 | Jeremias Merlo | Tiền đạo cánh trái | Argentina | 20/06/2006 | 31/12/2028 | |
8 | Bautista Merlini | Tiền đạo cánh trái | Argentina | 04/07/1995 | £0.40 Triệu | 31/12/2025 |
11 | Norberto Briasco | Tiền đạo cánh phải | Armenia | 29/02/1996 | £0.20 Triệu | 31/12/2026 |
38 | Manuel Panaro Miramon | Tiền đạo cánh phải | Argentina | 28/12/2002 | £0.25 Triệu | 31/12/2025 |
43 | Maximiliano Zalazar | Tiền đạo cánh phải | Argentina | 08/03/2001 | £1.00 Triệu | 31/12/2027 |
26 | Franco Torres | Tiền đạo cánh phải | Argentina | 25/05/1999 | £0.40 Triệu | 31/12/2025 |
30 | Jorge de Asis | Tiền đạo | Argentina | 29/01/2006 | ||
32 | Luis Marcelo Torres | Tiền đạo | Argentina | 06/11/1997 | £0.60 Triệu | 31/05/2023 |
42 | Santiago Villarreal | Hậu vệ | Argentina | 28/02/1996 | £0.07 Triệu | |
33 | Juan Manuel Villalba | Hậu vệ | Argentina | 16/03/2006 | ||
12 | Julian Kadijevic | Thủ môn | Argentina | 27/01/2004 | 31/12/2027 | |
1 | Luis Ingolotti | Thủ môn | Argentina | 14/01/2000 | £1.00 Triệu | 31/12/2026 |
23 | Nelson Insfran | Thủ môn | Argentina | 24/05/1995 | £1.00 Triệu | 31/12/2026 |
36 | Nicolas Garayalde | Tiền vệ | Argentina | 21/07/1999 | £0.50 Triệu | 31/12/2026 |
16 | Augusto Max | Tiền vệ | Argentina | 10/08/1992 | £0.12 Triệu | 31/12/2025 |