Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kamil Sabillo | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | 24/03/1994 | £0.09 Triệu | 31/12/2019 |
6 | Jonatan Straus | Hậu vệ cánh trái | Ba Lan | 30/06/1994 | £0.09 Triệu | 30/06/2020 |
Karol Turek | Hậu vệ cánh trái | Ba Lan | 23/06/2000 | £0.05 Triệu | ||
38 | Damian Wojdakowski | Tiền đạo cánh trái | Ba Lan | 24/06/2005 | £0.05 Triệu | 31/12/2024 |
Aghvan Papikyan | Tiền đạo cánh trái | Armenia | 08/02/1994 | £0.16 Triệu | ||
Szymon Soltysinski | Tiền đạo | Ba Lan | 24/02/2000 | |||
5 | Konrad Kowalczyk | Tiền đạo | Ba Lan | 14/08/1991 | ||
21 | Mateusz Szmyd | Tiền đạo | Ba Lan | 28/06/2003 | ||
20 | Maksymilian Kosior | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 10/03/2003 | ||
27 | Krzysztof Supera | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | |||
6 | Damian Makuch | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 16/08/2002 | ||
99 | Vadym Yavorsky | Hậu vệ | Ukraine | 26/06/1994 | £0.21 Triệu | |
44 | Jakub Kwiatkowski | Hậu vệ | Ba Lan | 21/03/2003 | ||
2 | Maksym Rosinski | Hậu vệ | Ba Lan | 24/10/2003 | ||
Mateusz Stepien | Hậu vệ | Ba Lan | 10/06/1996 | |||
7 | Jakub Czarnecki | Hậu vệ | Ba Lan | 19/09/2003 | ||
15 | Eryk Wolinski | Hậu vệ | Ba Lan | 10/04/2000 | ||
Mateusz Cegielka | Tiền vệ | Ba Lan | 09/10/2001 | £0.05 Triệu | 31/12/2021 |