Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Rudiger Rehm | HLV trưởng | Đức | 22/11/1978 | |||
16 | Bjarne Thoelke | Hậu vệ trung tâm | Đức | 11/04/1992 | £0.22 Triệu | 30/06/2025 |
17 | Michael Heinloth | Hậu vệ cánh phải | Đức | 09/02/1992 | £0.27 Triệu | 30/06/2021 |
Yann Sturm | Tiền vệ cánh trái | Đức | 21/03/2005 | £0.50 Triệu | ||
26 | Gustav Christensen | Tiền đạo cánh trái | Đan Mạch | 07/09/2004 | £0.50 Triệu | 30/06/2025 |
11 | Maximilian Beister | Tiền đạo cánh phải | Đức | 06/09/1990 | £0.23 Triệu | 30/06/2021 |
25 | Micah Ham | Tiền đạo | Mỹ | 18/12/2005 | ||
22 | Frederik Rasmus Christensen | Tiền đạo | Đan Mạch | 18/01/2001 | ||
33 | Davide-Danilo Sekulovic | Tiền đạo | Đức | 11/09/2004 | ||
39 | Berkay Öztürk | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | 23/03/2005 | ||
Max Plath | Tiền vệ trung tâm | Đức | 01/07/2005 | |||
9 | Julian Kugel | Tiền vệ trung tâm | Đức | 30/03/1997 | ||
24 | Kurt Pestel | Tiền vệ trung tâm | Đức | 17/04/2005 | ||
39 | Berkay Ozturk | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | 23/05/2005 | ||
3 | Elias Decker | Tiền vệ trung tâm | Đức | 15/03/2006 | ||
26 | Baran Berk | Tiền vệ trung tâm | Đức | 06/01/2006 | ||
5 | Emre Gul | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | 09/01/2005 | ||
20 | Yannick Deichmann | Tiền vệ trung tâm | Đức | 13/08/1994 | £0.23 Triệu | 30/06/2016 |
22 | Marcel Costly | Tiền vệ trung tâm | Đức | 20/11/1995 | £0.25 Triệu | 30/06/2020 |
34 | Lukas Frode | Tiền vệ trung tâm | Đức | 23/01/1995 | £0.75 Triệu | 30/06/2023 |
17 | Max Besuschkow | Tiền vệ trung tâm | Đức | 31/05/1997 | £0.70 Triệu | 30/06/2026 |
29 | Linus Rosenlocher | Tiền vệ trung tâm | Đức | 09/09/2000 | £0.23 Triệu | |
29 | David Kopacz | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 29/05/1999 | £0.36 Triệu | 30/06/2022 |
40 | Markus Ponath | Tiền vệ trung tâm | ||||
32 | Simon Lorenz | Hậu vệ | Đức | 18/04/1997 | £0.70 Triệu | |
Silman El Baset | Hậu vệ | 01/01/2001 | ||||
38 | Maximilian Neuberger | Hậu vệ | ||||
48 | Benjamin Causevic | Hậu vệ | ||||
49 | Mario Gotzendorfer | Hậu vệ | ||||
2 | Mattis Hoppe | Hậu vệ | Đức | 23/07/2003 | ||
Mustafa Ozden | Hậu vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 06/01/2006 | |||
Kilian Michelbach | Hậu vệ | Canada | 19/09/2007 | |||
Lukas Schellenberg | Thủ môn | Đức | 02/08/2000 | £0.07 Triệu | 30/06/2020 | |
1 | Marius Funk | Thủ môn | Đức | 01/01/1996 | £0.18 Triệu | 30/06/2022 |
Robert Jendrusch | Thủ môn | Đức | 28/05/1996 | £0.16 Triệu | 30/06/2020 |