Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Matías Rosa | HLV trưởng | Peru | 10/01/1998 | |||
Adrián Bueno | Tiền đạo trung tâm | Peru | 10/05/2000 | £0.03 Triệu | ||
Tarazona Daniel | Tiền đạo trung tâm | Peru | 27/09/1999 | £0.10 Triệu | ||
2 | Juan Diego Roque | Hậu vệ trung tâm | Peru | 09/08/2001 | £0.18 Triệu | |
Robinson Alzamora | Hậu vệ trung tâm | Peru | 12/08/1999 | £0.23 Triệu | ||
Facundo Maxmiliano Moreira Burgos | Hậu vệ trung tâm | Uruguay | ||||
Carlos Silvestri | Hậu vệ trung tâm | |||||
Christian Andre Sanchez Soto | Hậu vệ cánh trái | |||||
29 | Sebastian Lojas | Hậu vệ cánh phải | Peru | 04/07/1995 | £0.08 Triệu | |
Sebastian Alvarez | Hậu vệ cánh phải | Peru | 22/11/2000 | £0.05 Triệu | ||
25 | Giancarlo Carmona | Hậu vệ cánh phải | Peru | 12/10/1985 | £0.08 Triệu | |
15 | Josimar Vargas | Tiền vệ phòng ngự | Peru | 06/04/1990 | £0.18 Triệu | 31/12/2017 |
Luis Ramirez | Tiền vệ tấn công | Peru | 10/11/1984 | £0.10 Triệu | ||
Gianluca Leyva | Tiền vệ tấn công | Peru | 31/01/1999 | £0.14 Triệu | ||
10 | Alvaro Eduardo Medrano Chuchuca | Tiền đạo cánh trái | Peru | 23/10/1995 | £0.35 Triệu | |
Mario Kazuma Tajima Lpez | Tiền đạo cánh phải | Peru | 31/05/1993 | £0.28 Triệu | ||
9 | Adrian Calero | Tiền đạo | Peru | 18/09/2001 | £0.05 Triệu | 31/12/2023 |
Jorge Esparza | Tiền đạo | Peru | 22/06/1993 | |||
15 | Jefferson Cordova | Tiền đạo | Peru | 19/01/2006 | ||
Mario Panaifo | Tiền đạo | Peru | 26/03/2006 | |||
11 | Guillermo Oliva | Tiền đạo | Peru | 11/04/2004 | ||
20 | Aidan Uceda | Tiền đạo | Peru | 27/11/2003 | ||
19 | Oliver Lopez | Tiền đạo | Peru | 20/05/2008 | ||
Mateo Gutierrez | Tiền đạo | Argentina | 26/06/2001 | |||
32 | Sidan Taype | Tiền vệ trung tâm | Peru | 29/03/2004 | ||
18 | Jeamson Jimenez | Tiền vệ trung tâm | Peru | 31/03/2005 | ||
Lionel Isac Herrera | Tiền vệ trung tâm | Peru | ||||
30 | Cesar Ruiz | Tiền vệ trung tâm | Peru | 10/01/1990 | ||
Alan Olmedo | Tiền vệ trung tâm | Paraguay | 24/06/1993 | |||
23 | Farid Rojas | Tiền vệ trung tâm | Peru | 10/04/2005 | ||
24 | Valentino Delgado | Tiền vệ trung tâm | Peru | 11/09/2006 | ||
8 | Jean Lara | Tiền vệ trung tâm | Peru | 07/11/2006 | ||
20 | Jose Gomez | Tiền vệ trung tâm | Peru | 10/05/1994 | ||
22 | Matias Pacheco | Tiền vệ trung tâm | Peru | 09/03/2001 | ||
10 | Robert Ardiles Fernandez | Tiền vệ trung tâm | Peru | 20/07/1987 | £0.18 Triệu | |
40 | Maximiliano Facundo Moreira Burgos | Tiền vệ trung tâm | Uruguay | 27/02/1989 | £0.18 Triệu | |
Franco Nicolas Perez | Hậu vệ | Argentina | 01/01/1996 | |||
Saul Yonatan Salas Carrillo | Hậu vệ | Peru | 10/10/1994 | |||
6 | Robinson Esteban Alzamora Llocclla | Hậu vệ | Peru | 12/08/1999 | ||
3 | Fabrizzio Baylon | Hậu vệ | Peru | |||
4 | Rodrigo Valenzuela | Hậu vệ | Peru | 29/09/2005 | ||
34 | Diego Cabello | Hậu vệ | Peru | 02/12/2002 | ||
17 | Domenik Rodriguez | Hậu vệ | Peru | 06/08/2006 | ||
25 | Alvaro Laura | Hậu vệ | Peru | 20/08/1998 | ||
28 | Angel Flores | Hậu vệ | Peru | 10/07/2001 | ||
7 | Yhonier Lopez | Hậu vệ | Colombia | 27/02/2004 | ||
1 | Santiago Razzeto | Thủ môn | Argentina | 04/05/2001 | ||
31 | Jose Davila | Thủ môn | Peru | 01/07/1998 | £0.15 Triệu | |
12 | Ricardo Bettocchi | Thủ môn | Peru | 29/12/2001 | £0.05 Triệu | |
Mathías López | Tiền vệ | Uruguay | 02/08/1994 | £0.11 Triệu |