Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Luis Fernando Suarez | HLV trưởng | Colombia | 23/12/1959 | |||
18 | Marco Jhonnier Perez Murillo | Tiền đạo trung tâm | Colombia | 18/09/1990 | £0.20 Triệu | |
30 | Alejandro Alvarez | Tiền đạo trung tâm | Colombia | 03/05/2004 | £0.05 Triệu | |
9 | Samy Jr. Merheg | Tiền đạo trung tâm | Liban | 06/12/2006 | £0.05 Triệu | |
99 | Roman Rubilio Castillo Alvarez | Tiền đạo trung tâm | Honduras | 26/11/1991 | £0.25 Triệu | 31/12/2025 |
2 | Sebastian Urrea | Hậu vệ trung tâm | Colombia | 07/07/2002 | £0.10 Triệu | 30/06/2025 |
15 | Santiago Aguilar | Hậu vệ trung tâm | Colombia | 30/07/1998 | £0.30 Triệu | 31/12/2026 |
24 | Jhostin Medranda | Hậu vệ trung tâm | Colombia | 08/08/2001 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
34 | Julian Bazan | Hậu vệ trung tâm | Colombia | 25/11/2005 | 31/12/2027 | |
3 | Jose David Moya Rojas | Hậu vệ trung tâm | Colombia | 07/08/1992 | £0.40 Triệu | |
4 | Juan Sebastian Quintero Fletcher | Hậu vệ trung tâm | Colombia | 23/03/1995 | £0.70 Triệu | |
80 | Omar Albornoz | Hậu vệ cánh trái | Colombia | 28/09/1995 | £0.55 Triệu | 30/06/2025 |
31 | Edwin Alexis Velasco Uzuriaga | Hậu vệ cánh trái | Colombia | 05/11/1991 | £0.25 Triệu | |
21 | Walmer Pacheco Mejia | Hậu vệ cánh phải | Colombia | 16/01/1995 | £0.65 Triệu | 30/06/2027 |
16 | Eber Antonio Moreno Gomez | Hậu vệ cánh phải | Colombia | 11/01/2002 | £0.45 Triệu | 31/12/2026 |
23 | Jaime Diaz | Hậu vệ cánh phải | Colombia | 25/03/2000 | £0.40 Triệu | |
27 | Jordy Monroy | Hậu vệ cánh phải | Armenia | 03/01/1996 | £0.45 Triệu | 30/06/2026 |
6 | Victor Mejia | Tiền vệ phòng ngự | Colombia | 04/02/1993 | £0.40 Triệu | 31/12/2025 |
Felipe Mosquera | Tiền vệ phòng ngự | Colombia | 05/06/2002 | £0.25 Triệu | 30/06/2025 | |
14 | Juan David Rios Henao | Tiền vệ phòng ngự | Colombia | 07/10/1991 | £0.45 Triệu | 31/12/2026 |
5 | Jorge Andres Bermudez Correa | Tiền vệ phòng ngự | Colombia | 05/02/2001 | £0.20 Triệu | 31/12/2026 |
10 | Yesus Cabrera | Tiền vệ tấn công | Colombia | 15/09/1990 | £0.35 Triệu | 31/12/2025 |
7 | Carlos Darwin Quintero Villalba | Tiền vệ tấn công | Colombia | 19/09/1987 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
8 | Sebastian Acosta Pineda | Tiền vệ tấn công | Colombia | 01/11/1994 | £0.20 Triệu | 30/06/2026 |
11 | Jhon Largacha | Tiền đạo cánh trái | Colombia | 22/01/2004 | £0.20 Triệu | 31/12/2025 |
Javier Mena | Tiền đạo cánh phải | Colombia | 18/09/2005 | £0.10 Triệu | 31/12/2027 | |
17 | Gustavo Torres | Tiền đạo cánh phải | Colombia | 15/06/1996 | £0.30 Triệu | 30/06/2025 |
22 | Adrian Estacio | Tiền đạo cánh phải | Colombia | 20/04/1998 | £0.50 Triệu | 31/12/2025 |
13 | Yuber Quinones | Tiền đạo cánh phải | Colombia | 08/10/2002 | £0.35 Triệu | 30/06/2025 |
33 | Kelvin Osorio Antury | Tiền vệ trung tâm | Colombia | 29/10/1993 | £0.60 Triệu | |
Luis Gonzalez | Tiền vệ trung tâm | Colombia | 08/01/2002 | |||
19 | Juan Ramirez | Tiền vệ trung tâm | Colombia | 18/09/2005 | ||
37 | Santiago Mosquera | Hậu vệ | 15/02/2005 | |||
1 | Salvador Ichazo Fernandez | Thủ môn | Uruguay | 26/01/1992 | £0.35 Triệu | 31/12/2027 |
12 | Franklin Mosquera | Thủ môn | Colombia | 05/04/1999 | £0.10 Triệu | |
29 | Ederson Moreno | Tiền vệ | Colombia | 18/01/1994 | £0.30 Triệu |