Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Humberto Rivera | HLV trưởng | Honduras | ||||
Luis Hurtado | Tiền đạo trung tâm | Colombia | 28/03/1995 | £0.10 Triệu | 30/06/2026 | |
Ramiro Rocca | Tiền đạo trung tâm | Argentina | 22/11/1988 | £0.05 Triệu | ||
35 | Cesar Guillen | Tiền đạo trung tâm | Honduras | 27/10/1996 | £0.05 Triệu | |
29 | Juan Ramon Mejía | Tiền đạo trung tâm | Honduras | 01/08/1988 | ||
7 | Cesar Canales | Tiền đạo trung tâm | Honduras | 25/09/1997 | ||
2 | Bryan Barrios | Hậu vệ trung tâm | Honduras | 24/05/1994 | £0.05 Triệu | |
24 | Nicolas Gomez | Hậu vệ trung tâm | Uruguay | 24/06/1992 | £0.15 Triệu | 31/12/2025 |
David Bernardo Mendoza Ayala | Hậu vệ trung tâm | Paraguay | 10/05/1985 | £0.03 Triệu | ||
14 | Carlos Alvarado | Hậu vệ trung tâm | Honduras | 28/07/1996 | £0.01 Triệu | |
17 | Sony Fernandez | Hậu vệ trung tâm | Honduras | 03/04/1995 | £0.05 Triệu | |
12 | Hermes Castillo | Hậu vệ trung tâm | Honduras | 10/09/1996 | £0.10 Triệu | |
Maynor Antúnez | Hậu vệ trung tâm | Honduras | 21/01/2001 | |||
30 | Klifox Bernardez | Hậu vệ cánh trái | Honduras | 18/09/1994 | £0.10 Triệu | |
20 | Roger González | Hậu vệ cánh trái | Honduras | 24/10/1997 | ||
Axel Daniel Gomez Guzman | Hậu vệ cánh trái | Honduras | 28/06/2000 | £0.18 Triệu | ||
64 | Martinez | Hậu vệ cánh phải | Honduras | 30/07/2005 | ||
Leonel Casildo | Hậu vệ cánh phải | Honduras | 28/07/1991 | £0.08 Triệu | 30/06/2026 | |
21 | Luis Garrido | Tiền vệ phòng ngự | Honduras | 05/11/1990 | £0.05 Triệu | 31/12/2025 |
15 | Nissi Sauceda | Tiền vệ phòng ngự | Honduras | 23/06/1991 | ||
Christian Josue Altamirano Metzgen | Tiền vệ tấn công | Honduras | 26/11/1989 | |||
16 | Elmer Guity | Tiền vệ cánh trái | Honduras | 24/10/1996 | £0.05 Triệu | |
13 | Shalton Gonzalez | Tiền đạo cánh trái | Honduras | 17/12/1995 | £0.05 Triệu | |
5 | Jesse Antonio Moncada Matute | Tiền đạo cánh trái | Honduras | 05/01/1990 | £0.03 Triệu | |
11 | Eder Mendez | Tiền đạo cánh trái | Colombia | 01/02/1997 | £0.05 Triệu | 30/06/2026 |
Jaime Turcios | Tiền đạo cánh phải | Honduras | 23/03/1997 | |||
Norman Gaboriell | Tiền đạo cánh phải | Honduras | ||||
Carlos Fernandez | Tiền đạo cánh phải | Honduras | 17/02/1992 | £0.08 Triệu | ||
Junior Alberto Lacayo Rochez | Tiền đạo cánh phải | Honduras | 19/08/1995 | £0.15 Triệu | 30/06/2026 | |
23 | Josue Isaias Villafranca Quinonez | Tiền đạo | Honduras | 16/12/1999 | ||
Silvio Cesar Canales Espinoza | Tiền vệ trung tâm | Honduras | 25/09/1997 | |||
26 | Juan Carlos Arzú | Tiền vệ trung tâm | Honduras | 23/12/1993 | ||
Azael Varela | Tiền vệ trung tâm | Honduras | 18/08/1999 | |||
David Mendoza | Tiền vệ trung tâm | Honduras | 22/12/1991 | |||
Andres Garcia | Tiền vệ trung tâm | Honduras | ||||
9 | Raúl Benítez | Tiền vệ trung tâm | Argentina | 14/01/1993 | ||
3 | K Alvarez Lopez | Hậu vệ | Honduras | |||
23 | Enrique Facusse | Thủ môn | Honduras | 30/12/1998 | £0.05 Triệu | |
1 | Denovan Torres | Thủ môn | Honduras | 04/10/1989 | £0.05 Triệu | 30/06/2025 |
Guzman Diaz | Tiền vệ | Uruguay | 18/05/1999 | £0.13 Triệu | 31/05/2026 | |
Jesus Marcelo Canales Calix | Tiền vệ | Honduras | 06/01/1991 | |||
4 | Kelvin Matute | Tiền vệ | Honduras | 26/04/2000 | £0.03 Triệu | |
32 | Jonathan Ucles | Tiền vệ | Honduras | 07/01/2005 | £0.10 Triệu |