Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Marian Sarr | Hậu vệ trung tâm | Đức | 30/01/1995 | £0.14 Triệu | 30/06/2021 | |
Sascha Heil | Hậu vệ trung tâm | Đức | 04/05/1999 | £0.09 Triệu | 30/06/2019 | |
8 | Jeremy Mawatu | Hậu vệ cánh trái | Pháp | 12/08/1997 | £0.10 Triệu | 30/06/2025 |
97 | Florik Shala | Tiền đạo | Luxembourg | 19/07/1997 | ||
12 | Thiebaut Thonon | Tiền đạo | Pháp | 05/02/1987 | ||
Jens Kirchen | Tiền đạo | Đức | 13/02/1989 | |||
19 | Valentin Fuss | Tiền đạo | Pháp | 23/07/2000 | ||
99 | Ali Dalil | Tiền đạo | Pháp | 27/01/2004 | ||
Demba Seck | Tiền đạo | Pháp | 05/01/1997 | |||
9 | Leon Elshan | Tiền đạo | Luxembourg | 22/09/2004 | £0.02 Triệu | |
29 | Oscar Faulds | Tiền đạo | New Zealand | 15/01/2002 | ||
17 | Ruben Goncalves | Tiền đạo | Luxembourg | 03/02/2003 | ||
40 | Dino Sabotic | Tiền vệ trung tâm | Luxembourg | 19/04/2006 | ||
3 | Noe Vechviroon | Tiền vệ trung tâm | Đức | 24/01/2006 | ||
27 | Sambou Sarr | Tiền vệ trung tâm | Senegal | 11/11/2000 | ||
9 | Jean-Nathan Fanoux | Tiền vệ trung tâm | Luxembourg | 29/03/2008 | ||
28 | Valentin Steinmetz | Tiền vệ trung tâm | Pháp | 12/12/1997 | ||
21 | Mylan Yans | Tiền vệ trung tâm | Luxembourg | 14/03/2005 | ||
Marouane Balouk | Tiền vệ trung tâm | Bỉ | 30/06/2002 | |||
24 | Victor Trento | Tiền vệ trung tâm | Pháp | 15/03/1998 | ||
36 | Wilson Kamavuaka | Tiền vệ trung tâm | D.R. Congo | 29/03/1990 | £0.02 Triệu | 30/06/2025 |
88 | Bakary Sissoko | Hậu vệ | Pháp | 11/01/1998 | ||
70 | Till Hermandung | Hậu vệ | Đức | 10/10/1997 | ||
20 | Lucas Figueiredo | Hậu vệ | Luxembourg | 14/05/2003 | ||
77 | Noa Lognard | Hậu vệ | Luxembourg | 08/05/2006 | ||
1 | Leite Barrela | Thủ môn | Luxembourg | 22/01/2001 | ||
30 | Elias Damergy | Thủ môn | Tunisia | 17/10/2002 | £0.01 Triệu | |
Said Arab | Tiền vệ | Pháp | 23/07/2000 |