Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Hector Vega Federico Ataides | HLV trưởng | Uruguay | 12/06/1984 | |||
9 | Enzo Miguel Larrosa Martinez | Tiền đạo trung tâm | Uruguay | 21/04/2001 | £0.30 Triệu | 31/12/2025 |
Bruno Betancor | Tiền đạo trung tâm | Uruguay | 18/12/2003 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 | |
27 | Sebastian Camacho | Tiền đạo trung tâm | Uruguay | 23/01/2004 | £0.13 Triệu | |
26 | Lucas Sequeira | Tiền đạo trung tâm | Uruguay | 11/06/2004 | £0.03 Triệu | |
Claudio Araujo | Hậu vệ trung tâm | Paraguay | 07/02/2001 | 31/12/2025 | ||
Emilio Crespo | Hậu vệ trung tâm | Uruguay | 12/10/1996 | £0.30 Triệu | 31/12/2025 | |
Fabricio Vidal | Hậu vệ trung tâm | Uruguay | 20/03/2003 | |||
2 | Horacio David Salaberry Marrero | Hậu vệ trung tâm | Uruguay | 03/04/1987 | £0.03 Triệu | 31/12/2025 |
Maximiliano Rao | Hậu vệ trung tâm | Uruguay | 22/03/1997 | £0.05 Triệu | ||
15 | Emanuel Cuello | Hậu vệ cánh trái | Uruguay | 15/08/1994 | £0.25 Triệu | 31/12/2025 |
16 | Mathias Abero | Hậu vệ cánh trái | Uruguay | 09/04/1990 | £0.13 Triệu | 31/12/2025 |
6 | Axel Frugone | Hậu vệ cánh trái | Uruguay | 01/04/2005 | 31/12/2025 | |
3 | Mathias Suarez | Hậu vệ cánh phải | Uruguay | 24/06/1996 | £0.20 Triệu | |
21 | Agustin Nicolas Mulet | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | 22/02/2000 | £0.30 Triệu | 31/12/2026 |
14 | Emiliano Sosa | Tiền vệ phòng ngự | Uruguay | 18/02/1998 | £0.45 Triệu | 31/12/2026 |
7 | Alejo Macelli | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | 02/03/1998 | £0.30 Triệu | 31/12/2025 |
35 | Pablo Da Silveira | Tiền vệ tấn công | Uruguay | 19/06/2004 | ||
Germán Triunfo | Tiền vệ cách phải | Uruguay | 21/06/1997 | £0.10 Triệu | ||
18 | Yan Carlos Mosquera | Tiền đạo cánh trái | Colombia | 06/11/2001 | £0.05 Triệu | 31/07/2025 |
19 | Facundo Techera | Tiền đạo cánh phải | Uruguay | 05/04/2006 | ||
Mateo Ovelar | Tiền đạo cánh phải | Uruguay | 15/03/2001 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 | |
77 | Matias Ocampo | Tiền đạo cánh phải | Uruguay | 14/03/2002 | £0.50 Triệu | |
Leandro Barcia | Tiền đạo cánh phải | Uruguay | 08/10/1992 | £0.20 Triệu | 31/12/2025 | |
10 | Enrique Lautaro Almeida Carrera | Tiền đạo thứ hai | Uruguay | 26/04/2005 | £0.28 Triệu | 31/12/2025 |
20 | Anthony Aires | Tiền đạo | Uruguay | 18/05/2004 | £0.08 Triệu | 01/07/2025 |
11 | Miguel Alejandro Villoldo Rueda | Tiền đạo | Uruguay | 25/02/2000 | £0.14 Triệu | 31/12/2019 |
Lorenzo Albano | Tiền vệ trung tâm | Uruguay | 13/03/2006 | |||
13 | Facundo Iraola | Tiền vệ trung tâm | Uruguay | |||
28 | Carlos Da Rosa | Tiền vệ trung tâm | Uruguay | 04/09/2006 | ||
23 | Martin Farias | Hậu vệ | Uruguay | 06/08/2004 | ||
5 | Mauro Villar | Hậu vệ | Argentina | 11/01/2001 | £0.03 Triệu | 31/12/2024 |
Kevin Larrea | Thủ môn | Uruguay | 19/04/1996 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 | |
12 | Yonatan Irrazabal | Thủ môn | Uruguay | 12/02/1988 | £0.03 Triệu | 31/12/2025 |
25 | Renzo Damian Bacchia Rodriguez | Thủ môn | Uruguay | 23/01/1999 | ||
1 | Mathias Cubero | Thủ môn | Uruguay | 15/01/1994 | £0.15 Triệu | |
33 | Franco Rodriguez | Thủ môn | Uruguay | 12/12/2002 | ||
32 | Sebastian Caceres | Tiền vệ | Uruguay | 15/01/2000 | £0.25 Triệu | 31/12/2025 |
17 | Facundo Silvestre | Tiền vệ | Uruguay | 27/11/2000 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
8 | Agustin Sebastian Miranda Cambon | Tiền vệ | Uruguay | 28/11/1992 | £0.20 Triệu | 31/12/2025 |
22 | Federico Acosta | Tiền vệ | Uruguay | 22/02/2005 | 31/12/2025 |