Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Christian Sund | HLV trưởng | Phần Lan | 28/12/1978 | 31/12/2025 | ||
70 | Mamudo Moro | Tiền đạo trung tâm | Ghana | 07/03/1995 | £0.25 Triệu | 31/12/2025 |
9 | Salomo Ojala | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | 17/04/1997 | £0.15 Triệu | 31/12/2025 |
14 | Santeri Stenius | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | 24/08/1999 | £0.03 Triệu | 31/12/2025 |
21 | Axel Sandbacka | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | |||
22 | Thadee Kaleba | Hậu vệ trung tâm | Pháp | 20/04/1999 | ||
5 | Roope Pakkanen | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | 15/06/2002 | £0.03 Triệu | 31/12/2025 |
3 | Alexander Forsstrom | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | 23/09/2000 | £0.03 Triệu | 31/12/2025 |
4 | Luc Landry Tabi Manga | Hậu vệ trung tâm | Cameroon | 17/11/1994 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
35 | Alexander Leksell | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | 14/02/1997 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
25 | Jakob Gottberg | Hậu vệ cánh trái | Phần Lan | 20/07/2002 | £0.03 Triệu | 31/12/2025 |
96 | William Gronblom | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | 13/01/2005 | 31/12/2025 | |
16 | Frank Owusu | Tiền vệ phòng ngự | Ghana | 19/12/2004 | £0.05 Triệu | 31/12/2025 |
8 | Enoch Kofi Adu | Tiền vệ phòng ngự | Ghana | 14/09/1990 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
17 | Robin Sid | Tiền vệ tấn công | Phần Lan | 21/09/1994 | £0.20 Triệu | 31/12/2025 |
31 | Stanislav Efimov | Tiền vệ tấn công | Nga | 09/08/1993 | £0.08 Triệu | 31/12/2025 |
7 | Roni Pietsalo | Tiền vệ tấn công | Phần Lan | 09/03/2002 | £0.05 Triệu | 31/12/2025 |
24 | Daniel Stynes | Tiền đạo cánh trái | Úc | 29/08/1998 | £0.20 Triệu | 31/12/2025 |
10 | Lucas Paz Kaufmann | Tiền đạo cánh phải | Brazil | 26/03/1991 | £0.03 Triệu | 31/12/2025 |
11 | Nasiru Mohammed | Tiền đạo cánh phải | Ghana | 06/06/1994 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
23 | Mamadou Bah | Tiền đạo cánh phải | Guinea | 10/08/2003 | ||
20 | Lucas Pimentel | Tiền đạo | Phần Lan | |||
Nico Pelkonen | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | ||||
1 | Ramilson Almeida | Thủ môn | Brazil | 21/08/1999 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
90 | Onni Rintamaki | Thủ môn | Phần Lan | 13/01/2006 | £0.03 Triệu | 31/12/2025 |
33 | Otso Linnas | Thủ môn | Phần Lan | 03/10/2001 | £0.01 Triệu | 31/12/2025 |
18 | Arttu Sivonen | Tiền vệ | Phần Lan | 19/04/2005 | £0.03 Triệu | 31/12/2025 |
6 | Jesper Karlsson | Tiền vệ | Phần Lan | 07/02/2000 | £0.03 Triệu | 31/12/2025 |
15 | August Bjorklund | Tiền vệ | Phần Lan | 25/11/2002 | £0.03 Triệu | 31/12/2025 |
19 | David Agbo | Tiền vệ | Ghana | 01/04/2000 | 01/07/2025 |