Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Yalin Han | HLV trưởng | 12/10/1979 | ||||
6 | Ma Haoran | Hậu vệ trung tâm | Trung Quốc | 22/04/1995 | £0.02 Triệu | |
38 | Zihao Fu | Hậu vệ cánh trái | Trung Quốc | 15/10/1998 | £0.02 Triệu | |
15 | Zhao Xu Dong | Hậu vệ cánh trái | Trung Quốc | 10/05/1987 | £0.02 Triệu | 31/12/2018 |
36 | Youkang Zhu | Hậu vệ cánh phải | Trung Quốc | 15/12/1998 | £0.02 Triệu | |
10 | Zeng zhihao | Tiền vệ phòng ngự | Trung Quốc | 09/01/1993 | £0.02 Triệu | |
17 | Li Yan | Tiền vệ phòng ngự | Trung Quốc | 19/07/1984 | £0.02 Triệu | 31/12/2017 |
11 | He Jianfeng | Tiền vệ tấn công | Trung Quốc | 21/02/1993 | £0.05 Triệu | 31/12/2021 |
32 | Ang Deng | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | 13/10/1997 | £0.02 Triệu | |
27 | Han Cai | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | 21/03/1992 | £0.02 Triệu | |
7 | Zhu Di | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | 03/05/1995 | £0.02 Triệu | |
3 | Nan Hu | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | 10/06/1985 | £0.02 Triệu | 31/12/2017 |
29 | Xinyu Wang | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | 04/01/1996 | £0.02 Triệu | 31/12/2018 |
19 | Lei Chen | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | 10/01/1993 | £0.05 Triệu | 31/12/2019 |
2 | Sen Zhang | Hậu vệ | Trung Quốc | 21/02/1996 | £0.02 Triệu | |
37 | Li Chunhao | Hậu vệ | Trung Quốc | 02/09/1998 | £0.02 Triệu | |
5 | Zhang Xiaolong | Hậu vệ | Trung Quốc | 21/01/1993 | £0.05 Triệu | |
22 | Jiping Zhou | Thủ môn | Trung Quốc | 15/01/1993 | £0.05 Triệu | |
35 | Yan Zongyu | Thủ môn | Trung Quốc | 12/09/1999 | ||
1 | Qingwei Zhu | Thủ môn | Trung Quốc | 09/02/1985 | £0.02 Triệu | 31/12/2017 |