Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Niclas Jensen Helenius | Tiền đạo trung tâm | Đan Mạch | 08/05/1991 | £0.15 Triệu | 30/06/2026 |
27 | Kelvin John | Tiền đạo trung tâm | Tanzania | 10/06/2003 | £0.35 Triệu | 30/06/2028 |
10 | Oliver Ross | Tiền đạo trung tâm | Đan Mạch | 10/10/2004 | £1.00 Triệu | 30/06/2027 |
39 | Skovgaard | Tiền đạo trung tâm | Đan Mạch | 21/02/2007 | 30/06/2028 | |
19 | Aaron Seydel | Tiền đạo trung tâm | Đức | 07/02/1996 | £0.35 Triệu | 30/06/2026 |
24 | Noel Arnorsson | Hậu vệ trung tâm | Iceland | 30/09/2006 | £0.60 Triệu | 30/06/2027 |
33 | Elison Makolli | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | 10/01/2005 | £0.90 Triệu | 31/12/2028 |
13 | Bjarne Pudel | Hậu vệ trung tâm | Đức | 09/05/2001 | £0.50 Triệu | 30/06/2028 |
5 | Marc Nielsen | Hậu vệ cánh trái | Đan Mạch | 16/05/2001 | £0.35 Triệu | 30/06/2028 |
35 | Eugene Amankwah | Hậu vệ cánh trái | Ghana | 30/11/2004 | £0.03 Triệu | 30/06/2026 |
32 | Christian Tcacenco | Hậu vệ cánh phải | Moldova | 16/05/2007 | 30/06/2028 | |
2 | Mikkel Kallesöe | Hậu vệ cánh phải | Đan Mạch | 20/04/1997 | £0.55 Triệu | 30/06/2027 |
37 | Amar Diagne | Tiền đạo cánh trái | Đan Mạch | 02/01/2006 | £0.03 Triệu | 30/06/2028 |
25 | Frederik Borsting | Tiền đạo cánh phải | Đan Mạch | 13/02/1995 | £0.35 Triệu | 30/06/2027 |
17 | Andres Jasson | Tiền đạo cánh phải | Mỹ | 17/01/2002 | £0.80 Triệu | 30/06/2028 |
31 | Anders Noshe | Tiền đạo cánh phải | Đan Mạch | 09/01/2006 | 30/06/2026 | |
26 | Marcus Bonde | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | 11/02/2007 | ||
45 | Feierskov Andreasen | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | 10/10/2007 | ||
15 | Cornelius Axel Olsson | Hậu vệ | Đan Mạch | 27/02/2006 | ||
40 | Bertil Gronkjaer | Thủ môn | Đan Mạch | 24/07/2007 | 31/12/2027 | |
22 | Rody de Boer | Thủ môn | Hà Lan | 22/08/1997 | £0.20 Triệu | 30/06/2027 |
1 | Vincent Muller | Thủ môn | Đức | 23/08/2000 | £0.85 Triệu | 30/06/2029 |
6 | Mylian Jimenez | Tiền vệ | Hà Lan | 13/01/2003 | £0.40 Triệu | 30/06/2027 |
8 | Alexander Hapnes | Tiền vệ | Na Uy | 26/08/2001 | £0.23 Triệu | 30/06/2029 |
28 | Valdemar Moller | Tiền vệ | Đan Mạch | 20/05/2007 | £0.03 Triệu | 31/12/2027 |
18 | Andreas Maarup | Tiền vệ | Đan Mạch | 23/05/1999 | £0.35 Triệu | 30/06/2027 |
21 | Mads Bomholt | Tiền vệ | Đan Mạch | 30/12/2005 | £0.90 Triệu | 30/06/2028 |