Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Albert Rybak | HLV trưởng | Belarus | 16/05/1973 | 31/12/2024 | ||
Josephat Lopaga | Tiền đạo trung tâm | Kenya | 12/08/2002 | |||
14 | Egor Shedko | Tiền đạo trung tâm | Belarus | 12/05/2003 | £0.10 Triệu | 31/12/2024 |
Marat Kalinchenko | Tiền đạo trung tâm | Belarus | 01/03/1999 | |||
20 | Nugzar Spanderashvili | Tiền đạo trung tâm | Georgia | 16/01/1999 | £0.14 Triệu | |
21 | Ignati Sidor | Hậu vệ trung tâm | Belarus | 21/08/1998 | ||
44 | Anatoliy Sannikov | Hậu vệ trung tâm | Belarus | 14/02/2004 | ||
77 | Artemy Litvinov | Hậu vệ cánh trái | Belarus | 16/12/2003 | ||
Artem Shchadin | Hậu vệ cánh trái | Nga | 01/11/1992 | £0.05 Triệu | 31/12/2024 | |
88 | Artem Drabatovich | Hậu vệ cánh phải | Belarus | 19/09/2003 | ||
52 | Egor Kress | Tiền vệ phòng ngự | Belarus | 20/11/2003 | £0.05 Triệu | 31/12/2024 |
33 | Georgiy Ermidis | Tiền vệ phòng ngự | Nga | 08/06/2001 | £0.03 Triệu | 31/12/2024 |
66 | Camara Yamoussa | Tiền vệ phòng ngự | Guinea | 26/04/2000 | £0.13 Triệu | |
Vladislav Kabyshev | Tiền vệ tấn công | Belarus | 28/10/2001 | £0.08 Triệu | ||
10 | Yevhen Protasov | Tiền vệ cánh trái | Ukraine | 23/07/1997 | £0.35 Triệu | 31/12/2023 |
8 | Kirill Yermakovich | Tiền đạo cánh trái | Belarus | 11/01/1999 | ||
92 | Kirill Leonovich | Tiền đạo cánh phải | Belarus | 21/04/1998 | £0.18 Triệu | 31/12/2024 |
31 | Ruslan Roziev | Tiền đạo cánh phải | Uzbekistan | 10/11/2002 | ||
11 | Ignat Pranovich | Tiền đạo cánh phải | Belarus | 02/05/2003 | £0.10 Triệu | 31/12/2024 |
17 | Albert Kopytich | Tiền đạo | Belarus | 12/06/2002 | ||
99 | Ivan Grudko | Tiền đạo | Belarus | 27/07/2004 | ||
12 | Artem Zhvirblya | Tiền vệ trung tâm | Belarus | 26/07/2001 | ||
79 | Khetag Badoev | Tiền vệ trung tâm | Nga | 02/06/2000 | ||
23 | Kingu Yallet | Tiền vệ trung tâm | 26/12/1997 | |||
19 | Alisher Rakhimov | Tiền vệ trung tâm | Tajikistan | 08/04/2002 | ||
9 | Susha Matvey | Tiền vệ trung tâm | Belarus | 16/07/2007 | ||
28 | Dmitriy Malinovskiy | Tiền vệ trung tâm | Belarus | 29/10/2003 | £0.03 Triệu | |
4 | Anton Susha | Tiền vệ trung tâm | Belarus | 25/01/2000 | ||
5 | Andrey Lebedev | Hậu vệ | Belarus | 01/02/1991 | £0.20 Triệu | |
3 | Nikita Kostomarov | Hậu vệ | Belarus | 29/06/1999 | ||
Mydo Kingu | Hậu vệ | 26/12/1997 | ||||
71 | Aleksandr Naumovich | Thủ môn | Belarus | 19/04/2001 | £0.03 Triệu | 31/12/2024 |
13 | Aleksey Kharitonovich | Thủ môn | Belarus | 30/04/1995 | £0.15 Triệu | 31/12/2024 |
1 | Artem Denisenko | Thủ môn | Belarus | 12/04/1999 | £0.08 Triệu | 31/12/2024 |
7 | Mikhail Kolyadko | Tiền vệ | Belarus | 21/11/1988 | £0.08 Triệu | 31/12/2024 |