Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mauricio Tapia | HLV trưởng | Argentina | 20/08/1970 | |||
9 | Francisco Apaolaza | Tiền đạo trung tâm | Argentina | 19/06/1997 | £0.28 Triệu | 30/06/2026 |
23 | Jostin Daly | Tiền đạo trung tâm | Costa Rica | 23/04/1998 | £0.15 Triệu | |
13 | Dewinder Bradley | Tiền đạo trung tâm | Guatemala | 01/06/1994 | ||
12 | Jose Agustin Ardon Castellanos | Hậu vệ trung tâm | Guatemala | 20/01/2000 | £0.30 Triệu | 31/12/2025 |
22 | Juan Osorio | Hậu vệ trung tâm | Colombia | 06/06/1990 | £0.05 Triệu | 30/06/2026 |
21 | Alexander Robinson | Hậu vệ trung tâm | Costa Rica | 21/11/1988 | £0.05 Triệu | 30/06/2026 |
2 | Kevin Grijalva | Hậu vệ trung tâm | Guatemala | 09/01/1995 | ||
Enzo Fernández | Hậu vệ cánh trái | Uruguay | 19/06/1997 | £0.15 Triệu | ||
33 | Hector Prillwitz | Hậu vệ cánh phải | Guatemala | 29/03/2006 | £0.15 Triệu | 30/06/2027 |
16 | Diego Santis | Hậu vệ cánh phải | Guatemala | 13/07/2002 | ||
17 | Oscar Antonio Castellanos | Tiền vệ phòng ngự | Guatemala | 18/01/2000 | £0.33 Triệu | 30/06/2026 |
4 | Juan Carbonell | Tiền vệ phòng ngự | Guatemala | 28/03/2001 | £0.13 Triệu | 30/06/2027 |
54 | Saul Sagastume | Tiền vệ phòng ngự | Guatemala | 23/11/2007 | £0.13 Triệu | |
30 | Brandon Andres de Leon Ramos | Tiền vệ phòng ngự | Guatemala | 30/09/1993 | £0.15 Triệu | 30/06/2026 |
Jose Mario Rosales Marroquin | Tiền vệ phòng ngự | Guatemala | 24/06/1993 | £0.15 Triệu | 30/06/2026 | |
19 | Jose Espinoza | Tiền vệ tấn công | Guatemala | 10/09/2003 | ||
Wilder Trigueros | Tiền vệ cách phải | Guatemala | 05/04/2002 | |||
26 | Diego Fernandez | Tiền đạo cánh trái | Guatemala | 07/11/2005 | £0.18 Triệu | 30/06/2026 |
10 | Milton Maciel | Tiền đạo cánh trái | Paraguay | 13/09/1999 | £0.20 Triệu | |
Kevin Macareno | Tiền đạo cánh trái | Guatemala | 20/03/2004 | 30/06/2026 | ||
18 | Oscar Alexander Santis Cayax | Tiền đạo cánh phải | Guatemala | 25/03/1999 | £0.45 Triệu | 30/06/2026 |
77 | Robinson Flores | Tiền đạo cánh phải | Venezuela | 14/04/1998 | £0.33 Triệu | 30/06/2026 |
24 | Marvin Avila Jr | Tiền đạo thứ hai | Guatemala | 17/03/2008 | £0.15 Triệu | 30/06/2026 |
5 | Gerson Aldair Chavez Suazo | Tiền vệ trung tâm | Honduras | 30/12/1998 | ||
6 | José Rosales | Tiền vệ trung tâm | Guatemala | 24/06/1993 | ||
28 | Enzo Nicolás Fernández | Hậu vệ | Uruguay | 20/06/1997 | ||
1 | Luis Moran | Thủ môn | Guatemala | 31/05/1996 | £0.25 Triệu | 30/06/2026 |
70 | Estuardo Sican | Thủ môn | Guatemala | 17/03/1995 | £0.08 Triệu | 30/06/2026 |
Dennis Ramirez | Tiền vệ | Guatemala | 19/08/2001 | £0.13 Triệu | 31/12/2025 |