Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Hernan Herrera | HLV trưởng | Colombia | 28/10/1957 | 30/06/2025 | ||
Santiago Cubides | Tiền đạo trung tâm | Colombia | 08/09/2000 | £0.05 Triệu | 31/12/2025 | |
17 | Dayro Mauricio Moreno Galindo | Tiền đạo trung tâm | Colombia | 16/09/1985 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
3 | Jerson Malagon | Hậu vệ trung tâm | Colombia | 26/06/1993 | £0.35 Triệu | 31/12/2025 |
18 | Jaider Alfonso Riquett Molina | Hậu vệ trung tâm | Colombia | 10/05/1990 | £0.20 Triệu | 31/12/2025 |
34 | Jorge Cardona | Hậu vệ trung tâm | Colombia | 23/02/1999 | £0.40 Triệu | 30/06/2026 |
Leyder Moran | Hậu vệ trung tâm | Colombia | 25/12/2004 | £0.05 Triệu | 31/12/2025 | |
15 | Juan Castano | Hậu vệ trung tâm | Colombia | 29/08/1998 | £0.30 Triệu | 31/12/2025 |
23 | Kevin Andres Cuesta Rodriguez | Hậu vệ trung tâm | Colombia | 16/04/2000 | £0.30 Triệu | |
22 | Juan David Cuesta Santos | Hậu vệ cánh phải | Colombia | 21/11/1997 | £0.65 Triệu | 30/06/2027 |
4 | Efrain Navarro | Hậu vệ cánh phải | Colombia | 12/08/1999 | £0.45 Triệu | 30/06/2025 |
5 | Ivan Andres Rojas Vasquez | Tiền vệ phòng ngự | Colombia | 24/07/1997 | £0.65 Triệu | 31/12/2026 |
6 | Juan Diaz Prendes | Tiền vệ phòng ngự | Colombia | 20/05/2001 | £0.30 Triệu | |
2 | Juan Garcia | Tiền vệ phòng ngự | Colombia | 24/02/1997 | £0.15 Triệu | |
88 | Robert Andres Mejia Navarrete | Tiền vệ phòng ngự | Colombia | 06/10/2000 | £0.80 Triệu | 30/06/2025 |
8 | Esteban Beltran | Tiền vệ tấn công | Colombia | 18/10/1999 | £0.30 Triệu | 30/06/2025 |
Luis Sanchez Cedres | Tiền vệ tấn công | Colombia | 18/09/2000 | £0.25 Triệu | 31/12/2025 | |
92 | Andres Ibarguen | Tiền đạo cánh trái | Colombia | 07/05/1992 | £0.55 Triệu | 31/12/2024 |
29 | Yeiler Valencia | Tiền đạo cánh trái | Colombia | 28/05/2004 | £0.20 Triệu | |
24 | Luis Palacios | Tiền đạo cánh trái | Colombia | 10/04/2001 | £0.40 Triệu | 31/12/2027 |
14 | Jefry Arley Zapata Ramirez | Tiền đạo cánh trái | Colombia | 03/02/2000 | £0.45 Triệu | 30/06/2025 |
Jorge Mendez | Tiền đạo cánh trái | Panama | 06/04/2001 | £0.03 Triệu | ||
28 | Mateo Zuleta | Tiền đạo cánh trái | Colombia | 07/06/2002 | £0.45 Triệu | |
Santiago Mera | Tiền đạo cánh phải | Colombia | 19/07/2001 | £0.20 Triệu | 30/06/2025 | |
7 | Michael Barrios | Tiền đạo cánh phải | Colombia | 21/04/1991 | £0.55 Triệu | 31/12/2025 |
70 | Deinner Quinones | Tiền đạo cánh phải | Colombia | 16/08/1995 | £0.50 Triệu | |
9 | Luis Gomez | Tiền vệ trung tâm | Colombia | 11/10/1999 | ||
32 | Tomas Rojas | Tiền vệ trung tâm | Colombia | 26/04/2006 | ||
21 | Jorman Beltran | Tiền vệ trung tâm | Colombia | |||
10 | Luis Sanchez | Hậu vệ | Colombia | 18/09/2000 | ||
39 | Hian Rincon Jacome | Hậu vệ | Colombia | |||
20 | Alejandro Garcia | Hậu vệ | Colombia | 28/02/2001 | £0.35 Triệu | |
30 | Kevin Tamayo | Hậu vệ | Colombia | 27/10/1999 | £0.15 Triệu | |
35 | Joan Parra | Thủ môn | Colombia | 10/06/2000 | £0.55 Triệu | 31/12/2025 |
25 | Juan Gallego | Thủ môn | Colombia | 26/10/2004 | ||
12 | James Aguirre | Thủ môn | Colombia | 21/05/1992 | £0.30 Triệu | 30/06/2027 |
19 | Mateo Garcia Rojas | Tiền vệ | Colombia | 28/08/1998 | £0.90 Triệu | 30/06/2027 |