Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Florent Hajdini | Tiền vệ phòng ngự | Áo | 02/09/2006 | ||
77 | Maximilian Scharfetter | Tiền vệ tấn công | Áo | 20/06/2002 | ||
Michael Brugger | Tiền đạo | Áo | 03/02/2002 | |||
15 | Michael Morgenstern | Tiền đạo | Áo | 25/02/2006 | ||
Daniel Goriupp | Tiền vệ trung tâm | Áo | 17/05/2004 | |||
Lorent Ademi | Tiền vệ trung tâm | Áo | 25/01/2006 | |||
Philipp Sick | Tiền vệ trung tâm | Áo | 21/10/2005 | |||
Jonas Furst | Tiền vệ trung tâm | Áo | 07/02/2006 | |||
Godwin Agbevor | Tiền vệ trung tâm | Ghana | 19/12/2003 | |||
20 | Danny Krause | Tiền vệ trung tâm | Đức | |||
Armin Durakovic | Tiền vệ trung tâm | Áo | 19/01/2007 | |||
Armin Karic | Tiền vệ trung tâm | Bosnia & Herzegovina | 06/10/2004 | |||
Nico Six | Hậu vệ | Áo | 08/06/2006 | |||
Michael Schweiger | Hậu vệ | Áo | 25/08/2005 | |||
Kyrylo Romanyuk | Hậu vệ | Ukraine | 21/03/2001 |