Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Christopher Johnston | Tiền vệ phòng ngự | 12/02/1992 | ||||
29 | Maximilian Franke | Tiền đạo cánh trái | Đức | 24/03/2002 | £0.07 Triệu | |
14 | Lukas Althoff | Tiền đạo | Đức | 25/06/1992 | ||
David Doren | Tiền đạo | Đức | 30/12/2003 | |||
8 | Marc Polder | Tiền đạo | Đức | 06/01/1985 | ||
Bjorn Traufetter | Tiền đạo | Đức | 02/07/1985 | |||
Sven Krause | Tiền đạo | Đức | 19/01/1986 | |||
6 | Lasse Fischer-Riepe | Tiền vệ trung tâm | Đức | 27/06/1985 | ||
25 | Moritz Kickermann | Tiền vệ trung tâm | Đức | 23/01/1990 | ||
30 | Ardian Jevric | Tiền vệ trung tâm | Đức | 07/07/1986 | ||
24 | Stefan Parensen | Tiền vệ trung tâm | Đức | 26/02/1989 | ||
Janik Steringer | Tiền vệ trung tâm | Đức | 14/03/1998 | |||
Serkan Temin | Tiền vệ trung tâm | Đức | 05/03/2001 | |||
Mustafa Dogan | Tiền vệ trung tâm | Đức | 12/02/1996 | |||
Iker Kohl | Tiền vệ trung tâm | Đức | 21/03/2003 | |||
Max Kamann | Tiền vệ trung tâm | Đức | 04/08/2002 | |||
Louis Neugebauer | Tiền vệ trung tâm | Đức | ||||
Yasin Altun | Tiền vệ trung tâm | Đức | 12/11/1995 | |||
Gerrit Kaiser | Tiền vệ trung tâm | Đức | 12/01/1994 | |||
Viktor Maier | Tiền vệ trung tâm | Đức | 26/08/1989 | |||
Yusuf Sahin Ornek | Hậu vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29/04/2002 | |||
Ibrahim Sori Kaba | Hậu vệ | Đức | 04/02/2002 | |||
Joel Amadi | Hậu vệ | Đức | 13/10/2003 | |||
Samet Coskun | Hậu vệ | Đức | 25/04/2002 | |||
21 | Benjamin Kolodzig | Hậu vệ | Đức | 13/03/1991 | ||
3 | Edmund Riemer | Hậu vệ | Đức | 21/01/1985 | ||
7 | Fabian Lübbers | Hậu vệ | Đức | 27/10/1991 | ||
13 | Benjamin Pahlke | Hậu vệ | Đức | 16/06/1987 | ||
4 | Sven Dyballa | Hậu vệ | Đức | 10/05/1986 | ||
31 | Nils Khler | Hậu vệ | Đức | 25/07/1993 | ||
12 | Christopher Sander | Thủ môn | Đức | 06/09/1986 | ||
1 | Damian Liesemann | Thủ môn | Đức | 05/07/1989 | ||
15 | Frederic Westergerling | Thủ môn | Đức | 24/05/1994 |