Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Martin Falk | HLV trưởng | Thụy Điển | 28/03/1995 | 31/12/2027 | ||
22 | Tim Prica | Tiền đạo trung tâm | Thụy Điển | 23/04/2002 | £0.80 Triệu | 31/12/2027 |
5 | Christoffer Nyman | Tiền đạo trung tâm | Thụy Điển | 05/10/1992 | £0.75 Triệu | 31/12/2026 |
19 | Max Watson | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | 03/02/1996 | £1.00 Triệu | 31/12/2026 |
4 | Amadeus Sogaard | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | 26/01/1998 | £0.35 Triệu | 31/12/2025 |
24 | Anton Eriksson | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | 05/03/2000 | £0.60 Triệu | 31/12/2026 |
14 | Yahya Kalley | Hậu vệ cánh trái | Gambia | 20/03/2001 | £0.50 Triệu | 31/12/2025 |
3 | Marcus Baggesen | Hậu vệ cánh trái | Đan Mạch | 17/07/2003 | £0.40 Triệu | 31/12/2026 |
25 | Kevin Hoog Jansson | Tiền vệ phòng ngự | Thụy Điển | 29/09/2000 | £0.45 Triệu | 31/12/2025 |
21 | Jesper Ceesay | Tiền vệ phòng ngự | Gambia | 20/10/2001 | £0.70 Triệu | 31/12/2025 |
Jesper Lindvall | Tiền vệ phòng ngự | Thụy Điển | 22/01/2005 | 31/12/2025 | ||
37 | Moutaz Neffati | Tiền vệ cách phải | Thụy Điển | 04/09/2004 | £0.80 Triệu | 31/12/2026 |
8 | Isak Andri Sigurgeirsson | Tiền đạo cánh trái | Iceland | 11/09/2003 | £0.50 Triệu | 31/12/2026 |
10 | David Moberg-Karlsson | Tiền đạo cánh phải | Thụy Điển | 20/03/1994 | £0.60 Triệu | 31/12/2026 |
18 | Jonatan Gudni Arnarsson | Tiền đạo cánh phải | Iceland | 09/02/2007 | £0.02 Triệu | 31/12/2028 |
36 | Manaf Rawufu | Tiền đạo | Thụy Điển | 05/08/2005 | ||
32 | Hugo Ringsten | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 24/04/2008 | ||
William Bergman | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 30/03/2008 | |||
33 | Filip Werner | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | |||
28 | Ake Andersson | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 08/05/2007 | ||
31 | Jesper Lindvall | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 22/01/2005 | ||
40 | David Andersson | Thủ môn | Thụy Điển | 16/09/2003 | 31/12/2025 | |
91 | David Nilsson | Thủ môn | Bắc Macedonia | 12/01/1991 | £0.20 Triệu | 31/12/2027 |
30 | Theo Krantz | Thủ môn | Thụy Điển | 14/06/2006 | ||
20 | Axel Bronner | Tiền vệ | Thụy Điển | 04/04/2008 | 31/12/2027 | |
7 | Alexander Fransson | Tiền vệ | Thụy Điển | 02/04/1994 | £0.30 Triệu | |
9 | Arnor Ingvi Traustason | Tiền vệ | Iceland | 30/04/1993 | £0.80 Triệu | 31/12/2026 |
11 | Ismet Lushaku | Tiền vệ | Kosovo | 22/09/2000 | £0.75 Triệu | 31/12/2026 |
35 | Stephen Bolma | Tiền vệ | Ghana | 09/12/2004 | £0.18 Triệu |