Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Paulo Afonso Bonamigo | Trợ lý HLV | Brazil | ||||
Gabriel Farias de Lima | Tiền đạo trung tâm | Brazil | 27/10/1996 | |||
8 | Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo | Tiền đạo trung tâm | Brazil | 16/08/1999 | £0.90 Triệu | 31/12/2025 |
90 | Elton Rodriguez Brandao | Tiền đạo trung tâm | Brazil | 01/08/1985 | £0.20 Triệu | 31/12/2023 |
9 | Felipe Vizeu do Carmo | Tiền đạo trung tâm | Brazil | 12/03/1997 | £0.50 Triệu | |
27 | Kayky Almeida | Hậu vệ trung tâm | Brazil | 01/05/2005 | £0.60 Triệu | |
54 | Kawan Thomaz Reis de Moraes | Hậu vệ trung tâm | Brazil | 10/04/2003 | £0.10 Triệu | |
48 | Nathan Camargo dos Santos | Hậu vệ trung tâm | Brazil | 25/07/2005 | ||
Davi Ferreira da Cunha | Hậu vệ trung tâm | Brazil | 01/05/2002 | |||
4 | Willian Klaus | Hậu vệ trung tâm | Brazil | 11/01/1994 | £0.50 Triệu | 30/06/2025 |
29 | Reynaldo | Hậu vệ trung tâm | Brazil | 03/01/1997 | £1.00 Triệu | 31/12/2024 |
36 | Cristian Marcelo Gonzalez Tassano | Hậu vệ trung tâm | Uruguay | 23/07/1996 | £0.50 Triệu | |
3 | Camutanga | Hậu vệ trung tâm | Brazil | 27/09/1993 | £0.50 Triệu | 31/12/2025 |
21 | Alan Francisco Rodriguez | Hậu vệ cánh trái | Paraguay | 15/08/2000 | £1.20 Triệu | 31/12/2025 |
Helder Silva Santos | Hậu vệ cánh trái | Brazil | 21/10/1988 | £0.10 Triệu | 30/11/2023 | |
Ronald de Moura Guedes | Hậu vệ cánh trái | Brazil | 10/08/2002 | |||
Jefferson Victor Machado Ambrosio | Hậu vệ cánh phải | |||||
2 | Pedro Costa | Hậu vệ cánh phải | Brazil | 17/08/1993 | 31/12/2024 | |
Wellington do Nascimento Silva | Hậu vệ cánh phải | Brazil | 06/03/1988 | £0.45 Triệu | ||
23 | Nathan | Hậu vệ cánh phải | Brazil | 05/09/2001 | £2.00 Triệu | 31/12/2026 |
79 | Marcelinho | Hậu vệ cánh phải | Brazil | 20/07/1998 | £0.25 Triệu | 31/12/2024 |
Caio Vinicius da Conceicao | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | 11/01/1999 | £1.50 Triệu | ||
Lucas de Figueiredo Crispim | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | 23/09/1988 | |||
20 | Victor Cantillo | Tiền vệ phòng ngự | Colombia | 15/10/1993 | £0.50 Triệu | |
98 | Madison Araujo | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | 08/07/1998 | £0.10 Triệu | 31/12/2024 |
Paulo Tadeu Viana Martins,Paulinho | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | 11/05/1997 | |||
7 | Giovanni Pavani | Tiền vệ tấn công | Brazil | 22/11/1996 | £0.30 Triệu | 31/12/2023 |
22 | Regis Augusto Salmazzo | Tiền vệ tấn công | Brazil | 30/11/1992 | £0.55 Triệu | |
32 | Pedro Rocha Neves | Tiền đạo cánh trái | Brazil | 01/10/1994 | £1.50 Triệu | |
31 | Raphael Guimaraes de Paula | Tiền đạo cánh trái | Brazil | 05/09/1994 | £0.75 Triệu | 30/06/2024 |
Luiz Guilherme da Conceicao Silva, Muriq | Tiền đạo cánh trái | Brazil | 16/06/1986 | £0.11 Triệu | 31/12/2022 | |
10 | Jaderson Flores dos Reis | Tiền đạo cánh trái | Brazil | 12/08/2000 | £0.25 Triệu | 31/12/2023 |
25 | Michael Nicolas Ferreira Berrondo | Tiền đạo cánh trái | Uruguay | 07/02/2002 | £0.40 Triệu | 31/07/2025 |
33 | Diego Hernandez | Tiền đạo cánh trái | Uruguay | 22/06/2000 | £1.50 Triệu | 31/12/2026 |
26 | Marrony da Silva Liberato | Tiền đạo cánh phải | Brazil | 05/02/1999 | £1.00 Triệu | 30/06/2026 |
99 | Janderson | Tiền đạo cánh phải | Brazil | 26/02/1999 | £0.90 Triệu | 31/12/2025 |
Valdenir Barretos | Tiền đạo | Brazil | 06/02/1986 | |||
Renan Gome Silva | Tiền đạo | 22/02/1996 | ||||
Rodrigo Alves da Cruz | Tiền vệ trung tâm | Brazil | 10/09/1995 | |||
Paulo Tadeu Viana Martins | Tiền vệ trung tâm | Brazil | 11/05/1997 | |||
Warley Souza de Araujo | Tiền vệ trung tâm | Brazil | 10/01/2000 | |||
Rafael Freitas Monteiro | Tiền vệ trung tâm | Brazil | 15/01/2002 | |||
Guty | Tiền vệ trung tâm | Brazil | 26/06/2003 | |||
Paulinho Curua | Tiền vệ trung tâm | Brazil | 11/05/1997 | |||
5 | Luan Martins | Tiền vệ trung tâm | Brazil | 20/10/1999 | ||
91 | Darilson Amador | Tiền vệ trung tâm | Brazil | 30/06/1999 | ||
13 | Kadu Santos | Hậu vệ | Brazil | 16/08/2005 | ||
38 | Rafael Castro | Hậu vệ | Brazil | 26/09/1996 | ||
16 | Savio Antonio Alves | Hậu vệ | Brazil | 26/05/1995 | £0.25 Triệu | 30/06/2025 |
34 | Caio Vinicius | Hậu vệ | Brazil | 08/05/1999 | £0.07 Triệu | 30/06/2023 |
88 | Marcelo Rangel | Thủ môn | Brazil | 17/05/1988 | £0.15 Triệu | 31/12/2023 |
94 | Ygor Vinhas Oliveira Lima | Thủ môn | Brazil | 15/04/1994 | £0.20 Triệu | 30/11/2024 |
30 | Leonardo Lang Lopes | Thủ môn | Brazil | 05/08/1998 | £0.10 Triệu | |
1 | Damiao Vinicius Silva Ribeiro | Thủ môn | Brazil | 09/11/1984 | ||
Lucas Mozart Ferreira de Araújo | Thủ môn | Brazil | 11/12/2000 | |||
Thalys Victor Martins Sena | Tiền vệ | Brazil | 14/01/2000 | |||
11 | Pedro Henrique de Castro Silva | Tiền vệ | Brazil | 05/02/1993 | £0.40 Triệu | 30/11/2024 |