Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ryosuke Shindo | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | 07/06/1996 | £0.45 Triệu | 31/01/2026 |
44 | Shinnosuke Hatanaka | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | 25/08/1995 | £0.85 Triệu | 31/01/2026 |
31 | Rikito Inoue | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | 09/03/1997 | £0.38 Triệu | 31/01/2027 |
33 | Ryuya Nishio | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | 16/05/2001 | £0.90 Triệu | 31/01/2026 |
22 | Niko Takahashi | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | 17/08/2005 | £0.10 Triệu | 30/06/2027 |
6 | Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | 13/11/1990 | £0.20 Triệu | 31/01/2026 |
27 | Dion Cools | Hậu vệ cánh phải | Malaysia | 04/06/1996 | £1.00 Triệu | 30/06/2026 |
2 | Takumi Nakamura | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | 16/03/2001 | £0.35 Triệu | 31/01/2026 |
16 | Hayato Okuda | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | 21/04/2001 | £0.25 Triệu | 31/01/2026 |
10 | Shunta Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | 26/05/1997 | £1.30 Triệu | 30/06/2028 |
4 | Yuichi Hirano | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | 11/03/1996 | £0.25 Triệu | 31/01/2026 |
5 | Hinata Kida | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | 04/07/2000 | £0.25 Triệu | 31/01/2026 |
8 | Shinji Kagawa | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | 17/03/1989 | £0.30 Triệu | 31/01/2026 |
55 | Vitor Frezarin Bueno | Tiền vệ tấn công | Brazil | 05/09/1994 | £2.00 Triệu | 31/12/2027 |
19 | Shion Homma | Tiền vệ cánh trái | Nhật Bản | 09/08/2000 | £0.60 Triệu | 31/01/2026 |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ cánh trái | Nhật Bản | 27/04/1997 | £0.45 Triệu | 31/01/2026 |
48 | Masaya Shibayama | Tiền vệ cách phải | Nhật Bản | 02/07/2002 | £0.55 Triệu | 31/01/2026 |
77 | Lucas Fernandes | Tiền vệ cách phải | Brazil | 24/04/1994 | £1.20 Triệu | 31/12/2025 |
9 | Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao | Tiền đạo cánh trái | Brazil | 30/11/1995 | £2.50 Triệu | 31/12/2025 |
11 | Thiago Andrade | Tiền đạo cánh trái | Brazil | 31/10/2000 | £1.00 Triệu | 30/06/2027 |
17 | Reiya Sakata | Tiền đạo cánh phải | Nhật Bản | 11/05/2004 | £0.28 Triệu | 31/01/2026 |
24 | Jaroensak Wonggorn | Tiền đạo cánh phải | Thái Lan | 18/05/1997 | £0.30 Triệu | 30/06/2029 |
13 | Motohiko Nakajima | Tiền đạo thứ hai | Nhật Bản | 18/04/1999 | £0.85 Triệu | 31/01/2026 |
29 | Kengo Furuyama | Tiền đạo | Nhật Bản | 11/07/2002 | 30/06/2027 | |
39 | Uiki Kanemoto | Tiền đạo | Nhật Bản | 30/07/2004 | ||
43 | Ezemoukuwe Chimeziekai | Hậu vệ | Nhật Bản | |||
47 | Kazuma Makiguchi | Thủ môn | Nhật Bản | 08/09/2004 | £0.02 Triệu | 31/01/2026 |
45 | Go Kambayashi | Thủ môn | Nhật Bản | 18/08/2002 | 30/06/2027 | |
21 | Kim Jin Hyeon | Thủ môn | Hàn Quốc | 06/07/1987 | £0.20 Triệu | 31/01/2026 |
1 | Koki Fukui | Thủ môn | Nhật Bản | 04/11/1995 | £0.23 Triệu | 31/01/2026 |
35 | Kyohei Yoshino | Tiền vệ | Nhật Bản | 08/11/1994 | £0.45 Triệu |