Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Firas Chaouat | Tiền đạo trung tâm | Tunisia | 08/05/1996 | £0.65 Triệu | 30/06/2028 |
Rami Bedoui | Hậu vệ trung tâm | Tunisia | 19/01/1990 | £0.47 Triệu | ||
Hamza Ben Abda | Hậu vệ trung tâm | Tunisia | 14/03/1995 | £0.65 Triệu | 30/06/2026 | |
Ahmed Khalil | Tiền vệ phòng ngự | Tunisia | 21/12/1994 | £0.45 Triệu | ||
7 | Moataz Zemzemi | Tiền vệ cánh trái | Tunisia | 07/08/1999 | £0.81 Triệu | 30/06/2024 |
Abdelkader Oueslati | Tiền vệ cách phải | Tunisia | 07/10/1991 | £0.72 Triệu | 30/06/2015 | |
Zouhaier Dhaouadhi | Tiền đạo cánh trái | Tunisia | 01/01/1988 | £0.54 Triệu | 30/06/2018 | |
Bilel Ait Malek | Tiền đạo cánh trái | Tunisia | 19/08/1996 | £0.50 Triệu | ||
Hamza Khadhraoui | Tiền đạo cánh trái | Tunisia | 16/01/1999 | £0.80 Triệu | 30/06/2027 | |
Bassem Srarfi | Tiền đạo cánh phải | Tunisia | 25/06/1997 | £0.50 Triệu | 30/06/2025 | |
Zouheir Dhaouadi | Tiền đạo | Tunisia | 11/01/1988 | |||
7 | Adem Garreb | Tiền đạo | Tunisia | 22/05/2003 | ||
25 | Jules Kooh | Tiền đạo | Cameroon | 16/01/1999 | ||
Fahad Al Mesmari | Tiền đạo | Libya | 10/06/2004 | |||
Afouene Gharbi | Tiền vệ trung tâm | Tunisia | 15/10/1980 | |||
Rodrigue Kossi | Tiền vệ trung tâm | Benin | 11/07/2000 | |||
Philippes Kinzumbi | Tiền vệ trung tâm | D.R. Congo | ||||
Kenneth Semakula | Tiền vệ trung tâm | Uganda | 04/11/2002 | £0.40 Triệu | 30/06/2026 | |
29 | Yassine Bouabid | Tiền vệ trung tâm | Tunisia | 08/05/1999 | ||
2 | Hamad Al Obaidi | Tiền vệ trung tâm | Qatar | 21/04/1991 | ||
Ghaith Sghaier | Tiền vệ trung tâm | Tunisia | 01/06/1995 | |||
Aziz Ghrissi | Hậu vệ | Tunisia | 06/01/2003 | |||
6 | Mohamed Hamrouni | Hậu vệ | Tunisia | 16/07/1997 | ||
Ghaith Zaalouni | Hậu vệ | Tunisia | 06/05/2002 | £0.45 Triệu | 30/06/2027 | |
2 | Youssef Ali | Hậu vệ | Libya | 09/07/2001 | ||
15 | Makrem Sghaier | Hậu vệ | Tunisia | 13/04/2004 | ||
Ali Al Musrati | Hậu vệ | Libya | 09/07/2001 | |||
30 | Oussama Shili | Hậu vệ | Tunisia | 30/11/1996 | ||
Ameur El Omrani | Hậu vệ | Tunisia | 11/09/1996 | |||
16 | Ghaith Yeferni | Thủ môn | Tunisia | 20/05/1998 |