Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Olaf Janßen | HLV trưởng | Đức | 08/10/1966 | |||
12 | Albert Bunjaku | Tiền đạo trung tâm | Kosovo | 29/11/1983 | £0.09 Triệu | 30/06/2020 |
20 | Aaron Berzel | Hậu vệ trung tâm | Đức | 29/05/1992 | £0.18 Triệu | 30/06/2020 |
21 | Dario De Vita | Hậu vệ trung tâm | Đức | 12/02/2000 | £0.07 Triệu | 30/06/2020 |
2 | Alexander Hck | Hậu vệ trung tâm | Đức | 30/03/2002 | £0.07 Triệu | |
Tobias Eisenhuth | Tiền vệ phòng ngự | Đức | 21/09/2001 | £0.20 Triệu | 30/06/2025 | |
Paul Popperl | Tiền vệ tấn công | Đức | 25/02/2003 | £0.10 Triệu | 30/06/2025 | |
Mike Wunderlich | Tiền vệ tấn công | Đức | 25/03/1986 | £0.18 Triệu | 30/06/2023 | |
31 | Marcel Risse | Tiền vệ cách phải | Đức | 17/12/1989 | £0.45 Triệu | 30/06/2021 |
9 | Lex-Tyger Lobinger | Tiền đạo | Đức | 22/02/1999 | £0.35 Triệu | |
10 | Albion Vrenezi | Tiền đạo | Kosovo | 04/10/1993 | £0.32 Triệu | 30/06/2021 |
17 | David Otto | Tiền đạo | Đức | 03/03/1999 | £0.50 Triệu | |
21 | Robin Velasco | Tiền đạo | Đức | 24/06/2002 | ||
13 | Luca de Meester | Tiền đạo | Đức | 26/01/2004 | ||
42 | Malek El Mala | Tiền đạo | Đức | 02/04/2005 | ||
22 | Said El Mala | Tiền vệ trung tâm | Đức | 26/08/2006 | ||
16 | Florian Engelhardt | Tiền vệ trung tâm | Đức | 16/06/2003 | ||
35 | Ben Hompesch | Tiền vệ trung tâm | Đức | 24/04/2003 | ||
8 | Donny Bogicevic | Tiền vệ trung tâm | Croatia | 08/10/2001 | ||
29 | Thomas Idel | Tiền vệ trung tâm | Đức | 05/04/2000 | ||
33 | Jonah Sticker | Hậu vệ | Đức | 08/05/2004 | ||
3 | Kwabe Schulz | Hậu vệ | Đức | 06/10/1998 | £0.07 Triệu | |
37 | Niklas May | Hậu vệ | Đức | 10/04/2002 | £0.07 Triệu | |
2 | Lars Dietz | Hậu vệ | Đức | 07/01/1997 | £0.27 Triệu | 30/06/2021 |
15 | Christoph Greger | Hậu vệ | Đức | 14/01/1997 | £0.23 Triệu | 30/06/2021 |
5 | Sidny Lopes Cabral | Hậu vệ | Cape Verde | 18/09/2002 | ||
23 | Moritz Fritz | Hậu vệ | Đức | 15/07/1993 | £0.16 Triệu | 30/06/2020 |
7 | Simon Handle | Hậu vệ | Đức | 25/01/1993 | £0.20 Triệu | 30/06/2020 |
28 | Patrick Koronkiewicz | Hậu vệ | Đức | 13/03/1991 | £0.14 Triệu | 30/06/2020 |
Jakob Brambach | Thủ môn | Đức | 12/03/2003 | |||
25 | Elias Bördner | Thủ môn | Đức | 18/02/2002 | £0.23 Triệu | |
1 | Eduardo Dos Santos Haesler,Dudu | Thủ môn | Đức | 10/02/1999 | £0.20 Triệu | 30/06/2024 |
24 | Kevin Rauhut | Thủ môn | Đức | 30/12/1989 | £0.09 Triệu | 30/06/2019 |