Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mersad Selimbegovic | HLV trưởng | Bosnia & Herzegovina | 29/04/1982 | 30/06/2024 | ||
19 | David Hummel | Tiền đạo trung tâm | Đức | 01/01/2002 | £0.12 Triệu | 30/06/2024 |
Lukas Scherff | Hậu vệ cánh trái | Đức | 14/07/1996 | £0.25 Triệu | 30/06/2024 | |
8 | Simon Rhein | Tiền vệ phòng ngự | Đức | 18/05/1998 | £0.80 Triệu | 30/06/2024 |
35 | Joshua Kruger | Tiền vệ phòng ngự | Đức | 17/05/2004 | £0.10 Triệu | 30/06/2026 |
20 | Ryan Don Naderi | Tiền đạo | Đức | 10/07/2003 | ||
44 | Tim Krohn | Tiền đạo | Đức | 07/10/2005 | ||
9 | Albin Berisha | Tiền đạo | Kosovo | 14/01/2001 | £0.35 Triệu | 30/06/2027 |
Nils Froeling | Tiền đạo | 02/04/2000 | ||||
14 | Adrien Lebeau | Tiền đạo | Pháp | 08/07/1999 | £0.30 Triệu | 30/06/2024 |
11 | Antonio Jonjic | Tiền đạo | Đức | 02/08/1999 | £0.50 Triệu | |
27 | Christian Kinsombi | Tiền đạo | Đức | 24/08/1999 | £0.65 Triệu | 30/06/2026 |
23 | Maximilian Krauß | Tiền đạo | Đức | 24/11/1996 | £0.14 Triệu | 30/06/2020 |
13 | Kevin Schumacher | Tiền đạo | Đức | 24/12/1997 | £0.50 Triệu | 30/06/2026 |
7 | Nico Neidhart | Tiền vệ trung tâm | Đức | 27/09/1994 | £0.60 Triệu | 30/06/2024 |
5 | Marco Schuster | Tiền vệ trung tâm | Đức | 10/10/1995 | £0.55 Triệu | |
23 | Franz Pfanne | Tiền vệ trung tâm | Đức | 10/12/1994 | £0.20 Triệu | |
6 | Jonas Dirkner | Tiền vệ trung tâm | Đức | 15/07/2002 | £0.18 Triệu | |
42 | Benno Dietze | Hậu vệ | Đức | 15/07/2003 | £0.13 Triệu | 30/06/2023 |
29 | Felix Ruschke | Hậu vệ | Đức | 08/03/2003 | £0.10 Triệu | 30/06/2024 |
3 | Dominik Lanius | Hậu vệ | Đức | 28/03/1997 | £0.14 Triệu | 30/06/2020 |
4 | Damian RoBbach | Hậu vệ | Đức | 27/02/1993 | £0.50 Triệu | 30/06/2024 |
5 | Oliver Husing | Hậu vệ | Đức | 17/02/1993 | £0.50 Triệu | 30/06/2025 |
15 | Ahmet Gurleyen | Hậu vệ | Đức | 26/04/1999 | £0.50 Triệu | |
19 | Jan Mejdr | Hậu vệ | Cộng hòa Séc | 11/05/1995 | £0.55 Triệu | |
8 | Cedric Harenbrock | Hậu vệ | Đức | 19/04/1998 | ||
22 | Lukas Wallner | Hậu vệ | Áo | 26/04/2003 | £0.50 Triệu | 30/06/2025 |
30 | Max Hagemoser | Thủ môn | Đức | 07/01/2003 | £0.10 Triệu | 30/06/2024 |
1 | Benjamin Uphoff | Thủ môn | Đức | 08/08/1993 | £0.30 Triệu | 30/06/2024 |
25 | Klewin Philipp | Thủ môn | Đức | 30/09/1993 | £0.25 Triệu | 30/06/2023 |
38 | Elias Hoftmann | Thủ môn | Đức | 07/02/2004 | £0.05 Triệu | 30/06/2025 |