Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Yuta Hirayama | Hậu vệ cánh trái | |||||
18 | Yuttajak Kornchan | Tiền vệ phòng ngự | Thái Lan | 31/05/1982 | £0.02 Triệu | |
Jung Chul Woon | Tiền đạo thứ hai | Hàn Quốc | 30/07/1986 | |||
9 | Sadney Urikhob Khoetage | Tiền đạo | Namibia | 19/01/1992 | £0.14 Triệu | 30/11/2018 |
14 | Samroeng Hanchiaw | Tiền đạo | Thái Lan | 05/02/1995 | ||
Thanawit Thanasasiphat | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | ||||
2 | Wutthipan Pantalee | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | 30/04/1985 | ||
19 | Pichitphong Choeichiu | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | 28/08/1982 | £0.05 Triệu | |
8 | Angelo Machuca | Tiền vệ trung tâm | Paraguay | |||
30 | Pratya Onsita | Hậu vệ | Thái Lan | 20/07/1991 | ||
24 | Tanin Kiatlerttham | Hậu vệ | Thái Lan | 23/08/2000 | ||
42 | Luis Verdini | Hậu vệ | Brazil | 12/08/1995 | ||
71 | Ekkaluck Lungnam | Hậu vệ | Thái Lan | 17/10/1985 | ||
37 | Jaturong Samakorn | Thủ môn | Thái Lan | 15/02/1994 | ||
29 | Chaoyang Liu | Tiền vệ | Trung Quốc | 09/06/1999 | £0.05 Triệu | 31/12/2024 |