Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
63 | Manuchekhr Dzhalilov | Tiền đạo trung tâm | Tajikistan | 27/09/1990 | £0.13 Triệu | 31/12/2025 |
18 | Pakhlavon Bakhrizoda | Tiền đạo trung tâm | Tajikistan | 19/03/2001 | £0.05 Triệu | |
19 | Khaydar Sattorov | Hậu vệ trung tâm | Tajikistan | 18/02/2003 | £0.02 Triệu | |
5 | Sodikdzhon Kurbonov | Hậu vệ trung tâm | Tajikistan | 19/01/2003 | £0.30 Triệu | 31/12/2025 |
23 | Karomatullozoda Alidzhoni | Hậu vệ trung tâm | Tajikistan | 05/05/2002 | £0.18 Triệu | |
3 | Tabrezi Davlatmir | Hậu vệ cánh trái | Tajikistan | 06/06/1998 | £0.28 Triệu | 31/12/2025 |
21 | Romish Nasrullozoda | Hậu vệ cánh phải | Tajikistan | 21/11/1995 | £0.18 Triệu | |
Aziz Khaitov | Tiền vệ phòng ngự | Tajikistan | 06/04/2003 | £0.30 Triệu | 31/12/2025 | |
18 | Rustam Soirov | Tiền đạo | Tajikistan | 12/09/2002 | £0.13 Triệu | 31/12/2025 |
8 | Dzenis Beganovic | Tiền đạo | Bosnia & Herzegovina | 23/03/1996 | £0.22 Triệu | |
10 | Alisher Dzhalilov | Tiền vệ trung tâm | Tajikistan | 29/08/1993 | £0.50 Triệu | 31/12/2025 |
70 | Shakhrom Sulaymonov | Tiền vệ trung tâm | Tajikistan | 27/06/1997 | £0.10 Triệu | |
24 | Nicholas Lawrence Anwan | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | 17/05/2001 | £0.50 Triệu | 30/06/2025 |
Keita Suzuki | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 20/12/1997 | £0.30 Triệu | ||
21 | Romish Dzhalilov | Tiền vệ trung tâm | Tajikistan | 21/11/1995 | ||
Amirbek Dzhuraboev | Tiền vệ trung tâm | Tajikistan | 13/04/1996 | £0.35 Triệu | 31/12/2025 | |
5 | Sodiqjon Qurbonov | Hậu vệ | Tajikistan | 19/01/2003 | ||
Osuman Kassim | Hậu vệ | Ghana | 10/01/2002 | |||
19 | Akhtam Nazarov | Hậu vệ | Tajikistan | 29/09/1992 | £0.20 Triệu | 31/12/2025 |
22 | Mojtaba Moghtadaei | Hậu vệ | Iran | 20/03/1996 | £0.15 Triệu | 30/06/2023 |
99 | Mukhriddin Khasanov | Thủ môn | Tajikistan | 23/09/2002 | £0.15 Triệu | 31/12/2025 |
16 | Olimdzhon Dzhuraev | Thủ môn | Tajikistan | 17/09/2003 | £0.05 Triệu | |
17 | Ekhson Pandzhshanbe | Tiền vệ | Tajikistan | 12/05/1999 | £0.60 Triệu | 31/12/2025 |