Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Diego Dorregaray | Tiền đạo trung tâm | Argentina | 09/05/1992 | £0.60 Triệu | 31/12/2024 |
11 | Bagaliy Dabo | Tiền đạo trung tâm | Pháp | 27/07/1988 | £0.45 Triệu | 31/05/2023 |
81 | Vernon De Marco | Hậu vệ trung tâm | Slovakia | 18/11/1992 | £0.50 Triệu | 31/05/2026 |
13 | Bruno Santos | Hậu vệ cánh phải | Brazil | 07/02/1993 | £0.70 Triệu | 31/05/2025 |
76 | Bruno Gaspar | Hậu vệ cánh phải | Angola | 21/04/1993 | £0.60 Triệu | 31/05/2027 |
8 | El Hadji Ba | Tiền vệ phòng ngự | Mauritania | 05/03/1993 | £0.20 Triệu | |
20 | Dani Spoljaric | Tiền vệ phòng ngự | Đảo Síp | 14/07/1999 | £0.40 Triệu | 31/05/2026 |
57 | Sotiris Foti | Tiền vệ phòng ngự | Đảo Síp | 12/06/2004 | ||
82 | Marios Avgousti | Tiền vệ phòng ngự | Đảo Síp | 28/01/2004 | 31/05/2024 | |
Oliver Michael Robinson | Tiền vệ cánh trái | Anh | 08/04/2005 | 31/05/2024 | ||
17 | Clinton Duodu | Tiền đạo | Ghana | 20/06/2005 | ||
80 | Ali Youssef | Tiền đạo | Tunisia | 05/08/2000 | £2.00 Triệu | 31/05/2027 |
25 | Sergio Castel Martinez | Tiền đạo | Tây Ban Nha | 22/02/1995 | £0.70 Triệu | |
24 | Garry Mendes Rodrigues | Tiền đạo | Cape Verde | 27/11/1990 | £0.90 Triệu | 30/06/2025 |
11 | Babacar Dione | Tiền đạo | Bỉ | 22/03/1997 | £0.60 Triệu | 31/05/2026 |
43 | Jose Pedro Marques Freitas | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | 25/04/1998 | £0.65 Triệu | 31/05/2024 |
Angelo Sagal | Tiền đạo | Chilê | 18/04/1993 | £1.35 Triệu | 30/06/2023 | |
27 | Gaetan Weissbeck | Tiền vệ trung tâm | Pháp | 17/01/1997 | £1.50 Triệu | 31/05/2026 |
8 | Jaromir Zmrhal | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | 02/08/1993 | £0.50 Triệu | 31/05/2026 |
8 | Morgan Brown | Tiền vệ trung tâm | Anh | 29/11/1999 | £0.45 Triệu | 31/05/2025 |
25 | Kyriakou Chambos | Tiền vệ trung tâm | Đảo Síp | 09/02/1995 | ||
17 | Antreas Shikkis | Hậu vệ | Đảo Síp | 13/01/2002 | ||
82 | Kosmas Ioannou | Hậu vệ | Đảo Síp | 29/01/2007 | ||
81 | Nearchos Zinonos | Hậu vệ | Đảo Síp | 29/01/2004 | ||
Charalampos Kyriakou | Hậu vệ | 09/02/1995 | ||||
4 | Zacharias Adoni | Hậu vệ | Đảo Síp | 13/07/1999 | £0.18 Triệu | |
2 | Praxitelis Vouros | Hậu vệ | Hy Lạp | 05/05/1995 | £0.60 Triệu | 30/06/2024 |
21 | Ivan Ljubicic | Hậu vệ | Áo | 07/07/1996 | £0.70 Triệu | 30/06/2025 |
14 | Giorgos Malekkidis | Hậu vệ | Đảo Síp | 14/07/1997 | ||
44 | Josef Kvida | Hậu vệ | Cộng hòa Séc | 23/01/1997 | £0.65 Triệu | 31/05/2026 |
3 | Thomas Lam | Hậu vệ | Phần Lan | 18/12/1993 | £0.70 Triệu | 31/05/2026 |
22 | Philipp Kuhn | Thủ môn | Đức | 02/09/1992 | £0.35 Triệu | 30/06/2024 |
41 | Peter Leeuwenburgh | Thủ môn | Hà Lan | 23/03/1994 | £0.50 Triệu | 30/06/2023 |
78 | Georgios Loizou | Thủ môn | Đảo Síp | 25/02/1992 | 31/05/2023 | |
71 | Carlos Peixoto | Thủ môn | Angola | 29/06/2000 | 31/05/2023 |