Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Ilhan Palut | HLV trưởng | Thổ Nhĩ Kỳ | 12/11/1976 | 30/06/2025 | ||
9 | Ibrahim Halil Dervisoglu | Tiền đạo trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | 08/12/1999 | £0.90 Triệu | 30/06/2027 |
9 | Ali Sowe | Tiền đạo trung tâm | Gambia | 14/06/1994 | £1.90 Triệu | 30/06/2028 |
5 | Modibo Sagnan | Hậu vệ trung tâm | Mali | 14/04/1999 | £3.00 Triệu | 30/06/2028 |
4 | Attila Mocsi | Hậu vệ trung tâm | Hungary | 29/05/2000 | £1.80 Triệu | 30/06/2027 |
2 | Khusniddin Alikulov | Hậu vệ trung tâm | Uzbekistan | 04/04/1999 | £1.70 Triệu | 30/06/2026 |
3 | Samet Akaydin | Hậu vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | 13/03/1994 | £1.60 Triệu | 30/06/2026 |
Seyfettin Yasar | Hậu vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | 01/07/2002 | |||
Huseyincan Kirikci | Hậu vệ cánh trái | Thổ Nhĩ Kỳ | 09/03/2004 | |||
Muhammed Tuhan Baltaci | Hậu vệ cánh trái | Thổ Nhĩ Kỳ | 31/05/2001 | |||
54 | Mithat Pala | Hậu vệ cánh trái | Thổ Nhĩ Kỳ | 15/08/2000 | £0.90 Triệu | 30/06/2026 |
5 | Casper Hojer Nielsen | Hậu vệ cánh trái | Đan Mạch | 20/11/1994 | £1.50 Triệu | 30/06/2026 |
37 | Taha Sahin | Hậu vệ cánh phải | Thổ Nhĩ Kỳ | 22/10/2000 | £1.20 Triệu | 30/06/2027 |
27 | Eray Korkmaz | Hậu vệ cánh phải | Thổ Nhĩ Kỳ | 08/06/2003 | £0.30 Triệu | 30/06/2026 |
10 | Ibrahim Olawoyin | Tiền vệ phòng ngự | Nigeria | 01/12/1997 | £1.70 Triệu | 30/06/2026 |
6 | Giannis Papanikolaou | Tiền vệ phòng ngự | Hy Lạp | 18/11/1998 | £1.40 Triệu | 30/06/2027 |
15 | Vaclav Jurecka | Tiền vệ tấn công | Cộng hòa Séc | 26/06/1994 | £2.00 Triệu | 30/06/2026 |
8 | Dal Varesanovic | Tiền vệ tấn công | Bosnia & Herzegovina | 23/05/2001 | £2.60 Triệu | 30/06/2026 |
45 | Ayberk Karapo | Tiền vệ cách phải | Thổ Nhĩ Kỳ | 21/07/2004 | £1.10 Triệu | 30/06/2025 |
17 | Emrecan Bulut | Tiền đạo cánh trái | Thổ Nhĩ Kỳ | 26/11/2002 | £0.28 Triệu | 30/06/2028 |
77 | Altin Zeqiri | Tiền đạo cánh trái | Kosovo | 18/07/2000 | £1.60 Triệu | 30/06/2026 |
28 | Valentin Mihaila | Tiền đạo cánh trái | Romania | 02/02/2000 | £3.00 Triệu | 30/06/2029 |
28 | Babajide David Akintola | Tiền đạo cánh phải | Nigeria | 13/01/1996 | £1.40 Triệu | 30/06/2025 |
19 | Rachid Ghezzal | Tiền đạo cánh phải | Algeria | 09/05/1992 | £1.50 Triệu | 30/06/2025 |
97 | Doganay Avci | Tiền đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 07/02/2006 | 30/06/2028 | |
99 | Efe Tecimer | Tiền đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 09/07/2003 | £0.05 Triệu | 30/06/2026 |
Güvenc Usta | Tiền đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 01/04/2004 | £0.08 Triệu | 30/06/2024 | |
11 | Deniz Yasar | Tiền đạo | 09/10/2006 | |||
96 | Muhammed Baltaci | Tiền vệ trung tâm | 01/06/2006 | |||
92 | Ali Aslankaya | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | 03/01/2007 | ||
50 | Efe Gecim | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | 23/10/2004 | £0.05 Triệu | 30/06/2028 |
95 | Habil Ozbakir | Hậu vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 06/02/2005 | 30/06/2027 | |
35 | Efe Dogan | Thủ môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 20/08/2004 | ||
30 | Ivo Grbic | Thủ môn | Croatia | 18/01/1996 | £3.00 Triệu | 30/06/2025 |
1 | Tarik Cetin | Thủ môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 08/01/1997 | £0.28 Triệu | 30/06/2025 |
40 | Canberk Yurdakul | Thủ môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 30/04/2001 | £0.05 Triệu | 30/06/2027 |
1 | Erdem Canpolat | Thủ môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 13/04/2001 | £0.55 Triệu | 30/06/2027 |
20 | Qazim Laci | Tiền vệ | Albania | 19/01/1996 | £4.00 Triệu | 30/06/2028 |
18 | Muhamed Buljubasic | Tiền vệ | Bosnia & Herzegovina | 04/07/2004 | £1.20 Triệu | 30/06/2028 |