Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Yusei Kayanuma | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | 06/08/1993 | £0.18 Triệu | 31/01/2025 |
2 | Minoru Hanafusa | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | 30/07/1996 | £0.15 Triệu | 31/01/2025 |
Masao Tsuji | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | 29/03/1987 | £0.09 Triệu | ||
30 | Shuto Kojima | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | 30/07/1992 | £0.08 Triệu | 31/01/2025 |
50 | Takahiro Nakazato | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | 29/03/1990 | £0.03 Triệu | 31/01/2025 |
10 | Ryotaro Yamamoto | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | 07/12/1998 | £0.08 Triệu | 31/01/2025 |
Kosuke Matsuda | Tiền đạo | Nhật Bản | 26/09/1986 | |||
27 | Ren Furuyama | Tiền đạo | Nhật Bản | 11/11/1998 | ||
28 | Promise Ugochukwu | Tiền đạo | Nigeria | 13/03/2002 | ||
41 | Takamasa Abiko | Tiền đạo | Nhật Bản | 01/02/1978 | ||
Kio Yamada | Tiền đạo | Nhật Bản | 22/01/2000 | |||
11 | Jorn Pedersen | Tiền đạo | Nhật Bản | 12/12/1997 | ||
Daisuke Kitahara | Tiền đạo | 04/04/1994 | ||||
Yusuke Miura | Tiền đạo | Nhật Bản | 27/08/1991 | |||
34 | Kazuya Nakayama | Tiền đạo | Nhật Bản | 10/05/1992 | ||
20 | Ryogo Kaburagi | Tiền đạo | Nhật Bản | 23/03/1989 | ||
24 | Kazuma Inoue | Tiền đạo | Nhật Bản | 09/01/1990 | ||
Syogo Iike | Tiền đạo | Nhật Bản | 15/03/1988 | |||
Sho Aota | Tiền đạo | Nhật Bản | 13/11/1986 | |||
Kazuki Ito | Tiền đạo | Nhật Bản | 08/08/1987 | |||
Shota Minagawa | Tiền đạo | Nhật Bản | 02/06/1988 | |||
Shoichi Koshimizu | Tiền đạo | Nhật Bản | 09/06/1990 | |||
Takumi Ozawa | Tiền đạo | Nhật Bản | 07/05/1990 | |||
33 | Elsamni Osama | Tiền đạo | Nhật Bản | 29/09/1988 | ||
34 | Tooru Iwasawa | Tiền đạo | Nhật Bản | 25/11/1987 | ||
Naomichi Hirama | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 06/07/1987 | |||
10 | Akio Yoshida | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 03/12/1986 | ||
Ryota Iimuro | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 29/09/1982 | |||
Yuki Ishizaki | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 31/01/1990 | |||
19 | Manabu WATANABE | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 05/10/1986 | ||
Jun Yaginuma | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 20/08/1991 | |||
Toshiya Hirada | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 27/10/1981 | |||
28 | Yumu Kudo | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 06/06/1990 | ||
Kazuya Oizumi | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 19/06/1991 | |||
23 | Keisuke Kuroji | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 06/04/1991 | ||
24 | Masaya Yamamoto | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 23/10/1991 | ||
27 | Sotaro Izumi | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 05/08/1992 | ||
Onye Ogochukwu | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | 13/03/2002 | |||
32 | Koki Matsumura | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 24/05/1996 | ||
23 | Hiroto Domoto | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 06/12/1998 | ||
15 | Yasuto Fujita | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 16/12/2000 | ||
7 | Atsushi Kikutani | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 18/06/1997 | ||
Hikaru Ozawa | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 09/03/1988 | |||
4 | Kento Dodate | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 23/08/1992 | ||
Koichi Miyao | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 15/06/1993 | |||
8 | Yutaro Yanagi | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 18/09/1995 | ||
19 | Kanta Wada | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 01/09/1996 | ||
20 | Diego Taba | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 31/05/1996 | ||
Tomoya Uemura | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 19/05/2000 | |||
29 | Han Jae Min | Tiền vệ trung tâm | Hàn Quốc | 10/09/1995 | ||
21 | Shoto Ashino | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 24/07/1992 | ||
Takumi Nagasawa | Hậu vệ | Nhật Bản | 27/05/1992 | |||
Yutaro Yoshino | Hậu vệ | Nhật Bản | 18/10/1996 | |||
Toshiya Omi | Hậu vệ | Nhật Bản | 10/10/1995 | |||
17 | Takuma Hashino | Hậu vệ | Nhật Bản | 18/02/2002 | ||
26 | Hiroto Okoshi | Hậu vệ | Nhật Bản | 19/09/2000 | ||
3 | Takuya Fujiwara | Hậu vệ | Nhật Bản | 18/12/1992 | ||
21 | Hayate Yoshida | Hậu vệ | Nhật Bản | |||
Gentaro Gunji | Hậu vệ | Nhật Bản | 06/07/1992 | |||
Norimasa Nakanishi | Hậu vệ | Nhật Bản | 11/04/1991 | |||
2 | Mitsuki Watanabe | Hậu vệ | Nhật Bản | 06/09/1987 | ||
Shyuhei Shirai | Hậu vệ | Nhật Bản | 19/07/1985 | |||
Kenji Katane | Hậu vệ | Nhật Bản | 03/07/1988 | |||
Takaaki Niwa | Hậu vệ | Nhật Bản | 08/06/1986 | |||
Gentaro Suzuka | Hậu vệ | Nhật Bản | 10/08/1986 | |||
25 | Shyunta Nishiyama | Hậu vệ | Nhật Bản | 25/07/1989 | ||
29 | Goki Tomozawa | Hậu vệ | Nhật Bản | 14/02/1991 | ||
Daiki Hattori | Hậu vệ | Nhật Bản | 17/10/1987 | |||
Manabu Minami | Thủ môn | Nhật Bản | 17/02/1988 | |||
30 | Toshihide Hirata | Thủ môn | Nhật Bản | 11/10/1990 | ||
35 | Takeyuki Yoshikawa | Thủ môn | Nhật Bản | 03/03/1994 | ||
30 | Kenji Moriyama | Thủ môn | Nhật Bản | 21/06/1991 | ||
Ryosuke Sagawa | Thủ môn | Nhật Bản | 17/07/1993 | |||
Shunkun Tani | Thủ môn | Nhật Bản | 11/08/1993 |