Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Fredrik Holmberg | HLV trưởng | Thụy Điển | 03/11/1979 | 31/12/2026 | ||
28 | Lucas Hedlund | Tiền đạo | Thụy Điển | 18/08/1998 | £0.20 Triệu | 31/12/2027 |
19 | Ibrahim Diabate | Tiền đạo | Bờ Biển Ngà | 17/11/1999 | £0.18 Triệu | 31/12/2028 |
11 | Edvin Becirovic | Tiền đạo | Thụy Điển | 29/03/2000 | £0.18 Triệu | 31/12/2025 |
16 | Rasmus Johansson | Tiền đạo | Thụy Điển | 17/05/2003 | 31/12/2028 | |
31 | Simon Sjoholm | Tiền đạo | Thụy Điển | 10/04/2006 | 31/12/2026 | |
29 | Daniel Bengtsson | Tiền đạo | Thụy Điển | 01/03/2008 | 31/12/2027 | |
Gustav·Lundgren | Tiền đạo | Thụy Điển | 25/09/1997 | |||
7 | Joackim Aberg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 22/07/1998 | £0.40 Triệu | 31/12/2026 |
16 | Elias Zemmale | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 12/01/2007 | ||
2 | Matteo de Brienne | Tiền vệ trung tâm | Canada | 22/05/2002 | £0.25 Triệu | 31/12/2029 |
14 | Filip Gustafsson | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 09/03/2002 | £0.18 Triệu | 31/12/2027 |
10 | Amin Boudri | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 29/09/2004 | £0.35 Triệu | 31/12/2027 |
25 | Jonas Lindberg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 24/03/1989 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
18 | Kevin Holmen | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 13/12/2001 | £0.50 Triệu | 31/12/2028 |
8 | William Milovanovic | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 06/05/2002 | £0.75 Triệu | 31/12/2027 |
21 | Axel Henriksson | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 16/04/2002 | £1.20 Triệu | 31/12/2026 |
17 | Robert Frosti Thorkelsson | Tiền vệ trung tâm | Iceland | 18/08/2005 | £0.25 Triệu | 31/12/2029 |
9 | Gustav Lundgren | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 18/04/1995 | £0.90 Triệu | 31/12/2029 |
22 | Anes Cardaklija | Hậu vệ | Bosnia & Herzegovina | 05/07/2005 | £0.50 Triệu | 31/12/2028 |
24 | Filip Beckman | Hậu vệ | Thụy Điển | 10/02/2003 | £0.80 Triệu | 31/12/2027 |
4 | Oskar Agren | Hậu vệ | Thụy Điển | 10/09/1998 | £0.30 Triệu | 31/12/2028 |
12 | Robin Sixten Frej | Hậu vệ | Thụy Điển | 07/04/1998 | £0.35 Triệu | 31/12/2026 |
6 | August Wangberg | Hậu vệ | Thụy Điển | 30/12/1993 | £0.50 Triệu | 31/12/2026 |
32 | Harun Ibrahim | Hậu vệ | Thụy Điển | 26/02/2003 | £0.40 Triệu | 31/12/2029 |
5 | Robin Wendin Thomasson | Hậu vệ | Thụy Điển | 26/03/1999 | £0.45 Triệu | 31/12/2028 |
20 | Denis Krivosic | Hậu vệ | Thụy Điển | 09/01/2007 | ||
13 | Kees Sims | Thủ môn | New Zealand | 27/03/2003 | £0.20 Triệu | 31/12/2028 |
30 | Victor Astor | Thủ môn | Thụy Điển | 10/07/2001 | 31/12/2027 | |
1 | Mergim Krasniqi | Thủ môn | Thụy Điển | 23/08/1992 | £0.30 Triệu | 31/12/2027 |