Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Miron Muslic | HLV trưởng | Áo | 14/09/1982 | 30/06/2027 | ||
10 | Pape Meissa Ba | Tiền đạo trung tâm | Senegal | 04/07/1997 | £1.50 Triệu | 30/06/2028 |
19 | Kenan Karaman | Tiền đạo trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | 05/03/1994 | £2.50 Triệu | 30/06/2028 |
15 | Emil Hojlund | Tiền đạo trung tâm | Đan Mạch | 04/01/2005 | £0.50 Triệu | 30/06/2028 |
9 | Moussa Sylla | Tiền đạo trung tâm | Mali | 25/11/1999 | £6.00 Triệu | 30/06/2028 |
11 | Bryan Lasme | Tiền đạo trung tâm | Pháp | 14/11/1998 | £0.60 Triệu | 30/06/2027 |
39 | Peter Remmert | Tiền đạo trung tâm | Đức | 09/07/2005 | £0.30 Triệu | 30/06/2028 |
25 | Nikola Katic | Hậu vệ trung tâm | Bosnia & Herzegovina | 10/10/1996 | £1.50 Triệu | 30/06/2028 |
22 | Ibrahima Cisse | Hậu vệ trung tâm | Mali | 15/02/2001 | £0.35 Triệu | 30/06/2026 |
2 | Felipe Sanchez | Hậu vệ trung tâm | Argentina | 07/04/2004 | £0.80 Triệu | 30/06/2028 |
21 | Martin Wasinski | Hậu vệ trung tâm | Bỉ | 07/04/2004 | £0.35 Triệu | 30/06/2028 |
26 | Tomas Kalas | Hậu vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | 15/05/1993 | £0.60 Triệu | 30/06/2027 |
4 | Hasan Kurucay | Hậu vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | 31/08/1997 | £1.30 Triệu | 30/06/2027 |
5 | Timo Becker | Hậu vệ trung tâm | Đức | 25/03/1997 | £1.50 Triệu | 30/06/2029 |
30 | Anton Donkor | Hậu vệ cánh trái | Đức | 11/11/1997 | £0.60 Triệu | 30/06/2027 |
33 | Vitalie Becker | Hậu vệ cánh trái | Đức | 03/03/2005 | £0.10 Triệu | 30/06/2027 |
31 | Taylan Bulut | Hậu vệ cánh phải | Đức | 19/01/2006 | £6.00 Triệu | 30/06/2029 |
17 | Adrian Tobias Gantenbein | Hậu vệ cánh phải | Thụy Sĩ | 18/04/2001 | £0.60 Triệu | 30/06/2028 |
41 | Henning Matriciani | Hậu vệ cánh phải | Đức | 14/03/2000 | £0.35 Triệu | 30/06/2026 |
6 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | Đức | 06/10/1998 | £1.50 Triệu | 30/06/2026 |
16 | Mauro Zalazar Martinez | Tiền vệ phòng ngự | Uruguay | 13/04/2005 | £0.30 Triệu | 30/06/2028 |
37 | Max Gruger | Tiền vệ phòng ngự | Đức | 24/05/2005 | £2.00 Triệu | 30/06/2028 |
38 | Tristan Osmani | Tiền vệ tấn công | Áo | 30/03/2005 | £0.10 Triệu | 30/06/2027 |
20 | Aris Bayindir | Tiền vệ tấn công | Đức | 27/12/2006 | £0.10 Triệu | 30/06/2028 |
24 | Ilyes Hamache | Tiền đạo cánh trái | Pháp | 11/02/2003 | £0.55 Triệu | 30/06/2028 |
8 | Amin Younes | Tiền đạo cánh trái | Đức | 06/08/1993 | £0.50 Triệu | 30/06/2026 |
18 | Christopher Antwi-Adjej | Tiền đạo cánh trái | Ghana | 07/02/1994 | £0.60 Triệu | 30/06/2026 |
47 | Zaid Amoussou-Tchibara | Tiền đạo | Togo | 21/02/2006 | ||
43 | Mertcan Ayhan | Hậu vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 08/09/2006 | ||
49 | Tidiane Toure | Hậu vệ | Pháp | 05/11/2004 | ||
36 | Johannes Siebeking | Thủ môn | Đức | 02/03/2006 | ||
32 | Luca Podlech | Thủ môn | Đức | 23/03/2005 | £0.05 Triệu | 30/06/2028 |
1 | Loris Karius | Thủ môn | Đức | 22/06/1993 | £0.80 Triệu | 30/06/2027 |
28 | Justin Heekeren | Thủ môn | Đức | 27/11/2000 | £0.50 Triệu | 30/06/2026 |
23 | Soufiane El-Faouzi | Tiền vệ | Đức | 13/07/2002 | £0.40 Triệu | 30/06/2029 |
14 | Janik Bachmann | Tiền vệ | Đức | 06/05/1996 | £0.70 Triệu | 30/06/2027 |