Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Ralph Hasenhuttl | HLV trưởng | Áo | 09/08/1967 | |||
11 | Tiago Tomas | Tiền đạo trung tâm | Bồ Đào Nha | 16/06/2002 | £12.00 Triệu | 30/06/2027 |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo trung tâm | Đan Mạch | 07/02/1999 | £12.00 Triệu | 30/06/2026 |
9 | Mohamed Amoura | Tiền đạo trung tâm | Algeria | 09/05/2000 | £32.00 Triệu | 30/06/2029 |
17 | Dzenan Pejcinovic | Tiền đạo trung tâm | Đức | 15/02/2005 | £2.00 Triệu | 30/06/2025 |
33 | David Odogu | Hậu vệ trung tâm | Đức | 03/06/2006 | ||
15 | Moritz Jenz | Hậu vệ trung tâm | Đức | 30/04/1999 | £6.00 Triệu | 30/06/2025 |
4 | Konstantinos Koulierakis | Hậu vệ trung tâm | Hy Lạp | 28/11/2003 | £25.00 Triệu | 30/06/2029 |
22 | Mathys Angely | Hậu vệ trung tâm | Pháp | 21/04/2007 | £0.60 Triệu | |
3 | Vavro Denis | Hậu vệ trung tâm | Slovakia | 10/04/1996 | £7.00 Triệu | 31/12/2026 |
Sebastiaan Bornauw | Hậu vệ trung tâm | Bỉ | 22/03/1999 | £7.00 Triệu | 30/06/2026 | |
13 | Rogerio | Hậu vệ cánh trái | Brazil | 13/01/1998 | £3.50 Triệu | 30/06/2027 |
21 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh trái | Đan Mạch | 20/05/1997 | £14.00 Triệu | 30/06/2027 |
2 | Kilian Fischer | Hậu vệ cánh phải | Đức | 12/10/2000 | £4.00 Triệu | 30/06/2027 |
5 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | 17/06/1999 | £14.00 Triệu | 30/06/2027 |
10 | Lovro Majer | Tiền vệ tấn công | Croatia | 17/01/1998 | £20.00 Triệu | 30/06/2028 |
18 | Vaclav Cerny | Tiền vệ tấn công | Cộng hòa Séc | 17/10/1997 | £9.00 Triệu | 30/06/2025 |
8 | Bence Dardai | Tiền vệ tấn công | Hungary | 24/01/2006 | £12.00 Triệu | |
25 | Aaron Zehnter | Tiền vệ cánh trái | Đức | 31/10/2004 | £3.00 Triệu | |
40 | Kevin Paredes | Tiền vệ cánh trái | Mỹ | 07/05/2003 | £7.50 Triệu | 30/06/2026 |
39 | Patrick Wimmer | Tiền đạo cánh phải | Áo | 30/05/2001 | £15.00 Triệu | 30/06/2027 |
29 | Jesper Lindstrom | Tiền đạo cánh phải | Đan Mạch | 29/02/2000 | £18.00 Triệu | 30/06/2028 |
7 | Andreas Skov Olsen | Tiền đạo cánh phải | Đan Mạch | 29/12/1999 | £14.00 Triệu | 30/06/2029 |
35 | Jan Burger | Tiền vệ trung tâm | Đức | 10/03/2007 | ||
44 | Till Neininger | Hậu vệ | Đức | 03/04/2007 | ||
30 | Niklas Klinger | Thủ môn | Đức | 13/10/1995 | £0.10 Triệu | 30/06/2025 |
29 | Marius Muller | Thủ môn | Đức | 12/07/1993 | £1.50 Triệu | |
12 | Pavao Pervan | Thủ môn | Áo | 13/11/1987 | £0.30 Triệu | 30/06/2025 |
1 | Kamil Grabara | Thủ môn | Ba Lan | 08/01/1999 | £14.00 Triệu | |
6 | Aster Vranckx | Tiền vệ | Bỉ | 04/10/2002 | £12.00 Triệu | 30/06/2029 |
32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ | Thụy Điển | 05/01/1999 | £12.00 Triệu | 30/06/2027 |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ | Đức | 13/03/1994 | £3.00 Triệu | |
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ | Đức | 27/05/1994 | £7.00 Triệu | 30/06/2026 |