Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Kakhaber Tskhadadze | HLV trưởng | Georgia | 07/09/1968 | 30/06/2027 | ||
10 | Almas Armenov | Tiền đạo trung tâm | Kazakhstan | 27/01/1992 | £0.10 Triệu | 31/12/2023 |
Edige Oralbay | Tiền đạo trung tâm | Kazakhstan | 11/03/1997 | £0.15 Triệu | 31/12/2025 | |
Berik Aytbayev | Hậu vệ trung tâm | Kazakhstan | 26/06/1991 | £0.18 Triệu | 31/12/2024 | |
Niyaz Shugaev | Hậu vệ cánh trái | Kazakhstan | 14/09/1998 | £0.09 Triệu | ||
Samat Shamshi | Hậu vệ cánh phải | Kazakhstan | 05/02/1996 | £0.23 Triệu | 31/12/2024 | |
5 | Miras Tuliev | Hậu vệ cánh phải | Kazakhstan | 30/08/1994 | £0.08 Triệu | 31/12/2023 |
2 | Egor Alishauskas | Hậu vệ cánh phải | Kazakhstan | 18/12/1997 | £0.13 Triệu | 31/12/2024 |
21 | Abdoulaye Diakhate | Tiền vệ phòng ngự | Senegal | 16/01/1988 | £0.23 Triệu | 31/12/2023 |
Erkebulan Nurgaliyev | Tiền vệ tấn công | Kazakhstan | 12/09/1993 | £0.40 Triệu | 31/12/2025 | |
Bauyrzhan Baytana | Tiền vệ tấn công | Kazakhstan | 06/05/1992 | £0.25 Triệu | 31/12/2024 | |
30 | Sanat Zhumakhanov | Tiền đạo | Kazakhstan | 30/01/1988 | £0.18 Triệu | 31/12/2023 |
10 | Zhakyp Kozhamberdy | Tiền đạo | Kazakhstan | 26/02/1992 | £0.11 Triệu | 31/12/2015 |
68 | Madiyar Bekeshov | Tiền đạo | Kazakhstan | 10/09/2004 | ||
9 | Nurasyl Abilkairov | Tiền đạo | Kazakhstan | 25/07/2007 | ||
27 | Bakdaulet Konlimkos | Tiền đạo | Kazakhstan | 05/12/2000 | ||
73 | Nurkeldy Toleukhanov | Tiền đạo | Kazakhstan | 18/11/2003 | ||
9 | Miras Turlybek | Tiền đạo | Kazakhstan | 17/07/2001 | £0.23 Triệu | 31/12/2023 |
Nurmuhammed Islam | Tiền vệ trung tâm | Kazakhstan | 29/12/2006 | |||
70 | Nursultan Abdulla | Tiền vệ trung tâm | Kazakhstan | 02/04/2006 | ||
48 | Erlik Zhumabay | Tiền vệ trung tâm | Kazakhstan | 14/04/2006 | ||
14 | Meyrambek Serikbay | Tiền vệ trung tâm | Kazakhstan | 16/12/1999 | £0.08 Triệu | 31/12/2023 |
6 | Altynbek Saparov | Tiền vệ trung tâm | Kazakhstan | 26/04/1995 | £0.16 Triệu | |
7 | Bekzat Kabylan | Tiền vệ trung tâm | Kazakhstan | 03/03/1996 | £0.18 Triệu | 31/12/2023 |
66 | Marat Shakhmetov | Tiền vệ trung tâm | Kazakhstan | 06/02/1989 | £0.18 Triệu | 31/12/2023 |
8 | Viktor Dmitrenko | Tiền vệ trung tâm | Kazakhstan | 04/04/1991 | £0.15 Triệu | 31/12/2023 |
5 | Kasymzhan Taipov | Hậu vệ | Kazakhstan | 19/02/1995 | £0.11 Triệu | |
21 | Dierzhon Aripov | Hậu vệ | Kazakhstan | 10/03/1997 | £0.15 Triệu | 31/12/2023 |
Alikhan Serikbay | Hậu vệ | Kazakhstan | 20/06/2006 | |||
4 | Erlan Kadyrbaev | Hậu vệ | Kazakhstan | 05/10/1991 | £0.10 Triệu | 31/12/2023 |
21 | Timur Kurbanov | Hậu vệ | Kazakhstan | 21/06/2006 | ||
18 | Sultanbek Dosakhanov | Thủ môn | Kazakhstan | 25/03/2003 | £0.03 Triệu | 31/12/2023 |
12 | Olzhas Mukhanov | Thủ môn | Kazakhstan | 27/10/1997 | £0.08 Triệu | 31/12/2023 |
1 | Nurlybek Ayazbaev | Thủ môn | Kazakhstan | 24/01/1991 | £0.14 Triệu | |
20 | Andrey Pasechenko | Thủ môn | Kazakhstan | 09/08/1987 | £0.08 Triệu | 31/12/2023 |