Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Kazimierz Moskal | HLV trưởng | Ba Lan | 09/01/1967 | |||
9 | Evgeni Shikavka | Tiền đạo trung tâm | Belarus | 15/10/1992 | £0.20 Triệu | 30/06/2025 |
Deniss Rakels | Tiền đạo trung tâm | Latvia | 20/08/1992 | £0.20 Triệu | ||
9 | Kamil Bilinski | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | 23/01/1988 | £0.32 Triệu | 30/06/2021 |
44 | William Remy | Hậu vệ trung tâm | Pháp | 04/04/1991 | £0.23 Triệu | |
6 | Andrzej Niewulis | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | 21/04/1989 | £0.32 Triệu | 30/06/2024 |
Oleksiy Bykov | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | 29/03/1998 | £0.45 Triệu | ||
Mateusz Bodzioch | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | 04/06/1990 | £0.14 Triệu | 30/06/2021 | |
Mateusz Machala | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | 03/05/2000 | £0.07 Triệu | ||
24 | Artem Sukhotskyi | Hậu vệ cánh trái | Ukraine | 06/12/1992 | £0.45 Triệu | |
3 | Hubert Matynia | Hậu vệ cánh trái | Ba Lan | 04/11/1995 | £0.23 Triệu | 30/06/2024 |
4 | Szymon Zalewski | Hậu vệ cánh phải | Ba Lan | 17/04/2000 | £0.09 Triệu | |
17 | Miguel Acosta | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | 16/03/1998 | ||
3 | Patryk Mociak | Tiền vệ phòng ngự | Ba Lan | 22/07/2002 | £0.02 Triệu | |
6 | Oleksiy Dovgy | Tiền vệ phòng ngự | Ukraine | 02/11/1989 | £0.18 Triệu | 30/06/2023 |
26 | Michal Maslowski | Tiền vệ tấn công | Ba Lan | 19/12/1989 | £0.09 Triệu | 31/05/2020 |
8 | Szymon Pawlowski | Tiền vệ tấn công | Ba Lan | 04/11/1986 | £0.09 Triệu | 30/06/2022 |
Milosz Pawlusinski | Tiền vệ cánh trái | Ba Lan | 18/01/2004 | £0.02 Triệu | ||
Emil Klosek | Tiền vệ cánh trái | Ba Lan | 07/04/2001 | |||
29 | Linus Ronnberg | Tiền đạo cánh trái | Phần Lan | 13/01/2003 | £0.03 Triệu | 31/12/2024 |
21 | Cesar Joel Valencia Castillo | Tiền đạo cánh phải | Ecuador | 16/11/1994 | £0.40 Triệu | 30/06/2023 |
Konrad Wrzesinski | Tiền đạo cánh phải | Ba Lan | 10/09/1993 | £0.18 Triệu | 30/06/2023 | |
19 | Marcel Ziemann | Tiền đạo cánh phải | Ba Lan | 01/09/1995 | £0.11 Triệu | 30/06/2020 |
Emmanuel Agbor | Tiền đạo | Cameroon | 21/06/2003 | |||
88 | Bartosz Paszczela | Tiền đạo | Ba Lan | 21/07/2005 | ||
Bartosz Snopczynski | Tiền đạo | Ba Lan | 01/06/2001 | £0.09 Triệu | ||
5 | Kamil Lipka | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 29/03/2003 | ||
Piotr Mielczarek | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | ||||
Bartosz Zawojski | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | ||||
23 | Bartosz Checinski | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 25/01/2004 | ||
80 | Lukasz Uchnast | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 11/04/2005 | ||
Piotr Marciniec | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 09/10/1996 | £0.09 Triệu | 30/06/2019 | |
Mateusz Duda | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 19/09/2000 | |||
11 | Patryk Mularczyk | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 01/06/1998 | £0.02 Triệu | 30/06/2021 |
43 | Dawid Szot | Hậu vệ | Ba Lan | 29/04/2001 | £0.32 Triệu | 30/06/2021 |
Grzegorz Janiszewski | Hậu vệ | Ba Lan | 13/06/1996 | £0.05 Triệu | 30/06/2017 | |
44 | Roko Kurtovic | Hậu vệ | Croatia | 24/06/1999 | ||
96 | Patryk Calinski | Hậu vệ | Ba Lan | 11/07/1997 | ||
25 | Pawel Szostek | Hậu vệ | Ba Lan | 17/09/2004 | ||
33 | Mateusz Kos | Thủ môn | Ba Lan | 06/04/1987 | £0.05 Triệu | |
87 | Kacper Siuta | Thủ môn | Ba Lan | 06/07/2005 | ||
Matko Perdijic | Thủ môn | Croatia | 26/05/1982 | £0.02 Triệu | 30/06/2019 | |
Mateusz Popczyk | Thủ môn | Ba Lan | 09/04/2001 | £0.05 Triệu | ||
12 | Kamil Bielikow | Thủ môn | Ba Lan | 04/01/2001 | £0.02 Triệu | |
34 | Szymon Frankowski | Thủ môn | Ba Lan | 14/07/2001 | £0.07 Triệu | |
6 | Bartlomiej Wasiluk | Tiền vệ | Ba Lan | 30/06/1995 | £0.09 Triệu | |
Bartosz Borun | Tiền vệ | Ba Lan | 17/05/2000 | £0.09 Triệu | 30/06/2022 | |
Patryk Mucha | Tiền vệ | Ba Lan | 11/09/1997 | £0.16 Triệu |