Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Lasse Jürgensen | Hậu vệ trung tâm | Đức | 16/02/1998 | £0.18 Triệu | |
22 | Niklas Jeck | Hậu vệ trung tâm | Đức | 18/09/2001 | £0.14 Triệu | |
2 | Max Zeller | Hậu vệ cánh trái | 12/06/1999 | |||
28 | Marco Mannhardt | Tiền vệ phòng ngự | Đức | 04/07/2002 | £0.05 Triệu | |
30 | Milos Cocic | Tiền vệ tấn công | Serbia | 05/06/2003 | ||
Natsuhiko Watanabe | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | 26/06/1995 | £0.05 Triệu | 30/06/2019 | |
23 | Tobias Ruhle | Tiền đạo cánh phải | Đức | 07/02/1991 | £0.23 Triệu | 30/06/2021 |
16 | Franz Helmer | Tiền đạo | Đức | 11/10/2000 | ||
39 | Eliot Muteba | Tiền đạo | Angola | 20/06/2003 | ||
Nico Helbock | Tiền đạo | Áo | 03/07/2005 | |||
Liam Omore | Tiền đạo | Đức | 20/03/2003 | |||
Denis Milic | Tiền vệ trung tâm | Bosnia & Herzegovina | 30/07/2004 | |||
Luis Pfaumann | Tiền vệ trung tâm | Đức | 18/10/2001 | |||
Daniel Gerstmayer | Tiền vệ trung tâm | Đức | 26/06/2003 | |||
Elija Hartl | Tiền vệ trung tâm | Đức | 05/12/2001 | |||
19 | Nico Fundel | Tiền vệ trung tâm | Đức | 15/01/2001 | ||
7 | Yannick Glessing | Tiền vệ trung tâm | Đức | 09/02/1998 | ||
46 | Daniel Hausmann | Tiền vệ trung tâm | Đức | 12/02/2003 | ||
Emir Sejdovic | Tiền vệ trung tâm | Bosnia & Herzegovina | 25/04/2000 | |||
Luka Petrovic | Tiền vệ trung tâm | 01/10/2005 | ||||
Denis Milic | Hậu vệ | Đức | 07/06/2004 | |||
47 | David Udogu | Hậu vệ | Đức | 30/01/2003 | ||
Moritz Nebel | Hậu vệ | Đức | 25/09/1981 | |||
Marco Golz | Hậu vệ | Đức | 10/07/2001 | |||
Niklas Musch | Hậu vệ | Đức | 05/02/2006 | |||
12 | Stephan Essig | Thủ môn | Đức | 11/02/1985 |