Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Adrian Carberry | Trợ lý HLV | |||||
Martin Christopher Russell | HLV trưởng | Ireland | 27/04/1967 | |||
10 | Glen McAuley | Tiền đạo trung tâm | Ireland | 24/02/2000 | ||
Dean Williams | Tiền đạo trung tâm | Ireland | 09/02/2000 | £0.10 Triệu | ||
Stephen Kenny | Tiền đạo trung tâm | Ireland | 14/05/1993 | 31/12/2018 | ||
Shane Barnes | Tiền đạo trung tâm | Ireland | 07/09/1997 | 31/12/2018 | ||
18 | Charles Mutawe | Hậu vệ trung tâm | Ireland | 25/06/2001 | £0.02 Triệu | |
19 | Aaron McBride | Hậu vệ trung tâm | Ireland | 06/02/2002 | ||
6 | Jackson Hulme | Tiền vệ phòng ngự | Anh | 31/08/1995 | ||
8 | Quincy Nkansah | Tiền vệ tấn công | Hà Lan | 07/03/2000 | ||
Ruben Candal | Tiền vệ tấn công | Bồ Đào Nha | 06/01/2003 | |||
34 | Kailin Barlow | Tiền vệ tấn công | Ireland | 28/06/2003 | £0.08 Triệu | 30/11/2025 |
Youri Habing | Tiền vệ cánh trái | Hà Lan | 25/06/2002 | |||
Carlton Ubaezuonu | Tiền vệ cánh trái | Nam Phi | 22/04/1998 | 31/12/2019 | ||
Gideon Tetteh | Tiền đạo cánh trái | Ireland | 30/05/2005 | £0.05 Triệu | ||
10 | Ben Feeney | Tiền đạo | Ireland | 18/03/2003 | ||
10 | Jamar Campion-Hinds | Tiền đạo | Mỹ | 19/11/1995 | ||
Jack Reynolds | Tiền đạo | Ireland | ||||
Shane Nealon | Tiền đạo | Ireland | 14/12/2002 | |||
19 | Jamal Ibrahim Hassain | Tiền đạo | Ireland | 08/02/2002 | ||
Cian Kelly | Tiền vệ trung tâm | Ireland | 04/03/2002 | |||
Israel Kimazo | Tiền vệ trung tâm | Ireland | ||||
3 | Kyle O Connor | Tiền vệ trung tâm | Ireland | 14/03/2003 | ||
Aaron Connolly | Tiền vệ trung tâm | Ireland | 26/04/2002 | |||
8 | Aaron Connolly | Tiền vệ trung tâm | Ireland | 26/04/2002 | 30/11/2023 | |
Tlou Tumelo | Tiền vệ trung tâm | 12/03/2002 | ||||
5 | Daniel McKenna | Tiền vệ trung tâm | Ireland | 12/12/1999 | 30/11/2024 | |
21 | Bastien Hery | Tiền vệ trung tâm | Madagascar | 23/03/1992 | £0.05 Triệu | 30/06/2016 |
Carlton Ubaezunonu | Tiền vệ trung tâm | Ireland | ||||
42 | Haji Abdikadir | Tiền vệ trung tâm | 15/10/1998 | |||
Billy Gilmore | Tiền vệ trung tâm | Ireland | 13/06/2005 | |||
14 | Amardo Oakley | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | 23/05/1994 | ||
7 | Ruben Manuel Oliveira Ferreira | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | 06/01/2003 | ||
38 | Jason Folarin Onyenuga | Tiền vệ trung tâm | Ireland | 20/11/2005 | ||
26 | Agbo Babatunde | Tiền vệ trung tâm | Ireland | |||
35 | Junior Thiam | Tiền vệ trung tâm | Bờ Biển Ngà | 28/10/2006 | ||
28 | Martin Scally | Tiền vệ trung tâm | Ireland | 21/05/2005 | ||
11 | Stanislav Gulidov | Hậu vệ | Ukraine | 29/05/2005 | ||
31 | Eoin Sheeran | Hậu vệ | Ireland | 28/05/2005 | ||
22 | Brian Torre | Hậu vệ | Ý | 13/02/1999 | ||
25 | Abdul Barrie | Hậu vệ | Mỹ | 13/10/2002 | ||
6 | Vlad Slivca | Hậu vệ | Moldova | 10/09/1998 | ||
23 | Matthew Leal | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | 21/02/2003 | ||
2 | German Fuentes Rodriguez | Hậu vệ | El Salvador | 27/02/1998 | ||
20 | Reece Webb | Hậu vệ | Ireland | 01/05/2003 | ||
6 | Noe Baba | Hậu vệ | Ireland | 08/08/1996 | ||
6 | Dylan Hand | Hậu vệ | Ireland | 15/03/1999 | ||
5 | Cole Omorehiomwan | Hậu vệ | Ireland | 02/08/2002 | ||
4 | Noah van Geenen | Hậu vệ | Hà Lan | 18/04/1999 | 30/11/2023 | |
Cameron Mulready | Hậu vệ | Ireland | ||||
26 | Donal Curtin | Hậu vệ | Ireland | 25/02/2002 | 30/11/2023 | |
Daniel Dobbin | Hậu vệ | Ireland | 16/04/2001 | |||
Sam Krebs | Thủ môn | Ireland | ||||
1 | Enda Minogue | Thủ môn | Ireland | 12/01/2002 | 30/11/2024 | |
Kayleum Rice | Thủ môn | Ireland | 20/12/2001 | |||
16 | Michael Schlingermann | Thủ môn | Ireland | 23/06/1991 | ||
30 | Shaun O Donnell | Thủ môn | Ireland | 28/01/1991 | 30/11/2023 | |
99 | Lee Axworthy | Thủ môn | Anh | 03/02/2001 |