Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Uli Forte | HLV trưởng | Ý | 30/04/1974 | 30/06/2026 | ||
9 | Roman Buess | Tiền đạo trung tâm | Thụy Sĩ | 21/09/1992 | £0.10 Triệu | 30/06/2026 |
15 | Christian Gomis | Tiền đạo trung tâm | Senegal | 09/08/2000 | £0.70 Triệu | 30/06/2027 |
17 | Andrin Hunziker | Tiền đạo trung tâm | Thụy Sĩ | 21/02/2003 | £0.60 Triệu | 30/06/2027 |
68 | Brian Beyer | Tiền đạo trung tâm | Pháp | 15/10/1996 | £0.20 Triệu | 30/06/2027 |
21 | Loic Luthi | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | 30/09/2003 | £1.00 Triệu | 30/06/2027 |
4 | Basil Stillhart | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | 24/03/1994 | £0.10 Triệu | 30/06/2026 |
16 | Remo Arnold | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | 17/01/1997 | £0.50 Triệu | 30/06/2026 |
5 | Lukas Muhl | Hậu vệ trung tâm | Đức | 27/01/1997 | £0.30 Triệu | 30/06/2026 |
18 | Souleymane Diaby | Hậu vệ cánh trái | Bờ Biển Ngà | 08/10/1999 | £0.40 Triệu | 30/06/2027 |
24 | Silvan Sidler | Hậu vệ cánh phải | Thụy Sĩ | 07/07/1998 | £0.30 Triệu | 30/06/2026 |
26 | Ledjan Sahitaj | Hậu vệ cánh phải | Kosovo | 12/01/2004 | £0.10 Triệu | 30/06/2025 |
22 | Adrian Durrer | Tiền vệ phòng ngự | Thụy Sĩ | 13/07/2001 | £0.20 Triệu | 30/06/2026 |
10 | Randy Schneider | Tiền vệ tấn công | Philippines | 27/08/2001 | £0.50 Triệu | 30/06/2026 |
8 | Theo Golliard | Tiền vệ tấn công | Thụy Sĩ | 27/09/2002 | £0.50 Triệu | 30/06/2028 |
Carmine Chiappetta | Tiền vệ cánh trái | Thụy Sĩ | 09/03/2003 | £0.30 Triệu | ||
19 | Dario Ulrich | Tiền vệ cách phải | Thụy Sĩ | 12/03/1998 | £0.20 Triệu | 30/06/2026 |
27 | Fabian Rohner | Tiền vệ cách phải | Thụy Sĩ | 17/08/1998 | £0.20 Triệu | 30/06/2026 |
37 | Elias Maluvunu | Tiền vệ cách phải | Thụy Sĩ | 03/08/2004 | £0.20 Triệu | |
99 | Nishan Burkart | Tiền đạo cánh trái | Thụy Sĩ | 31/01/2000 | £1.00 Triệu | 30/06/2027 |
23 | Christian Gomis | Tiền đạo | Senegal | 09/08/2000 | ||
33 | Tibault Citherlet | Tiền vệ trung tâm | Thụy Sĩ | 05/03/2005 | ||
34 | Julius Holder | Tiền vệ trung tâm | Thụy Sĩ | 24/03/2005 | ||
44 | Stephane Cueni | Tiền vệ trung tâm | Cape Verde | 14/03/2001 | ||
36 | Thierry Diethelm | Hậu vệ | Thụy Sĩ | 30/09/2006 | ||
30 | Noah Brogli | Thủ môn | Thụy Sĩ | 28/05/2008 | ||
75 | Antonio Spagnoli | Thủ môn | Thụy Sĩ | 31/05/2005 | £0.10 Triệu | |
1 | Stephanos Kapino | Thủ môn | Hy Lạp | 18/03/1994 | £0.40 Triệu | 30/06/2027 |
45 | Alexandre Jankewitz | Tiền vệ | Thụy Sĩ | 25/12/2001 | £0.60 Triệu | 30/06/2027 |
Stéphane Cueni | Tiền vệ | Cape Verde | 14/03/2001 | £0.20 Triệu | 30/06/2028 | |
7 | Luca Zuffi | Tiền vệ | Thụy Sĩ | 27/03/1990 | £0.10 Triệu | 30/06/2026 |