Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Issouf Diarra | Tiền đạo trung tâm | Ý | 08/08/2005 | £0.20 Triệu | 30/06/2026 |
3 | Aris Aksel Sorensen | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | 16/05/2001 | £0.10 Triệu | 30/06/2026 |
33 | Jhildrey Lasso | Hậu vệ cánh trái | Colombia | 14/07/2002 | £0.20 Triệu | |
27 | Islem Chouik | Tiền đạo cánh trái | Thụy Sĩ | 27/08/2003 | £0.25 Triệu | |
20 | Jonatan Mayorga | Tiền đạo | Colombia | 18/08/2005 | ||
45 | Momodou Jaiteh | Tiền đạo | Thụy Sĩ | 27/11/2004 | ||
Michel De Jesus Sousa | Tiền đạo | Thụy Sĩ | 22/03/2001 | £0.10 Triệu | ||
Beni Redzic | Tiền đạo | Bosnia & Herzegovina | 26/09/2002 | |||
Nicolas Rossi | Tiền đạo | Uruguay | 21/03/2002 | £0.40 Triệu | 30/06/2026 | |
11 | Willy Vogt | Tiền đạo | Thụy Sĩ | 01/06/2002 | ||
Nuno Da Silva | Tiền vệ trung tâm | Thụy Sĩ | 14/03/1994 | £0.10 Triệu | ||
8 | Aaron Rey | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 19/05/1998 | £0.20 Triệu | |
10 | Fabio Lymann | Tiền vệ trung tâm | Thụy Sĩ | 23/11/2002 | £0.05 Triệu | 30/06/2026 |
44 | Dylan Tutonda | Tiền vệ trung tâm | Thụy Sĩ | 06/07/2003 | £0.10 Triệu | |
Mohammed Sangare | Tiền vệ trung tâm | Liberia | 28/12/1998 | £0.30 Triệu | 30/06/2025 | |
Thomas Chacon Yona | Tiền vệ trung tâm | Uruguay | 17/08/2000 | £0.30 Triệu | 30/06/2025 | |
92 | Pierrick Moulin | Tiền vệ trung tâm | Thụy Sĩ | 06/03/2003 | ||
24 | Elion Jashari | Tiền vệ trung tâm | Kosovo | 09/08/2005 | ||
26 | Nassim LGhoul | Tiền vệ trung tâm | Pháp | 30/07/1997 | £0.30 Triệu | 30/06/2026 |
7 | Brandon Churi | Tiền vệ trung tâm | Colombia | 03/03/2005 | ||
6 | Ato | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 25/01/1999 | £0.05 Triệu | |
80 | Steve Perrault Tokam Membou | Tiền vệ trung tâm | Thụy Sĩ | 23/05/2000 | £0.10 Triệu | |
77 | Alessandro Grano | Tiền vệ trung tâm | Ý | 24/08/2006 | ||
30 | Dion Dermaku | Hậu vệ | Thụy Sĩ | 21/08/2004 | ||
23 | Michael Goncalves Pinto | Hậu vệ | Thụy Sĩ | 10/03/1995 | £0.10 Triệu | |
91 | Dragan Mihajlovic | Hậu vệ | Thụy Sĩ | 22/08/1991 | £0.05 Triệu | 30/06/2026 |
4 | Borja Lopez Menendez | Hậu vệ | Tây Ban Nha | 02/02/1994 | £0.15 Triệu | |
5 | Jon Ander Amelibia | Hậu vệ | Tây Ban Nha | 13/01/1994 | £0.15 Triệu | |
Sebastian Gorga | Hậu vệ | Uruguay | 06/04/1994 | £0.10 Triệu | ||
58 | Sebastian Osigwe Ogenna | Thủ môn | Nigeria | 26/03/1994 | £0.10 Triệu | 30/06/2026 |
1 | Noah Godwin | Thủ môn | Thụy Sĩ | 18/07/2003 | ||
22 | Elio Trochen | Thủ môn | Thụy Sĩ | 15/10/2007 | £0.05 Triệu | 30/06/2026 |