Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Richie Wellens | HLV trưởng | Anh | 26/03/1980 | |||
10 | Aaron Anthony Connolly | Tiền đạo trung tâm | Ireland | 28/01/2000 | £2.20 Triệu | 30/06/2027 |
Phil Chinedu | Hậu vệ trung tâm | Anh | 05/10/2006 | 30/06/2026 | ||
19 | Omar Beckles | Hậu vệ trung tâm | Grenada | 25/10/1991 | £0.10 Triệu | 30/06/2027 |
4 | Jack Simpson | Hậu vệ trung tâm | Anh | 18/12/1996 | £0.23 Triệu | 30/06/2026 |
6 | Brandon Cooper | Hậu vệ trung tâm | Wales | 14/01/2000 | £0.33 Triệu | 30/06/2026 |
5 | Daniel Happe | Hậu vệ trung tâm | Anh | 28/09/1998 | £0.28 Triệu | 30/06/2026 |
18 | Rarmani Edmonds-Green | Hậu vệ trung tâm | Anh | 14/01/1999 | £0.33 Triệu | 30/06/2027 |
3 | Omotayo Adaramola | Hậu vệ cánh trái | Ireland | 14/11/2003 | £0.80 Triệu | |
28 | Sean Clare | Hậu vệ cánh phải | Anh | 18/09/1996 | £0.30 Triệu | 30/06/2027 |
2 | Tom James | Hậu vệ cánh phải | Wales | 15/04/1996 | £0.35 Triệu | 30/06/2026 |
Michael Craig | Tiền vệ phòng ngự | Scotland | 16/04/2003 | £0.50 Triệu | 30/06/2027 | |
15 | Tyreeq Bakinson | Tiền vệ phòng ngự | Anh | 10/10/1998 | £0.35 Triệu | 30/06/2028 |
31 | Makai Welch | Tiền vệ phòng ngự | Jamaica | 04/10/2005 | 30/06/2026 | |
Anduan Hajdini | Tiền vệ phòng ngự | Anh | 24/02/2007 | |||
Demetri Mitchell | Tiền vệ tấn công | Anh | 11/01/1997 | £0.20 Triệu | 30/06/2027 | |
11 | Theodore Archibald | Tiền vệ cánh trái | Scotland | 05/03/1998 | £0.18 Triệu | 30/06/2025 |
22 | Azeem Abdulai | Tiền vệ cánh trái | Scotland | 09/12/2002 | £0.35 Triệu | 30/06/2027 |
7 | Oliver ONeill | Tiền đạo cánh trái | Ireland | 08/01/2003 | £0.60 Triệu | 30/06/2026 |
17 | Josh Koroma | Tiền đạo cánh trái | Sierra Leone | 09/11/1998 | £1.20 Triệu | 30/06/2028 |
Jordan Graham | Tiền đạo cánh phải | Anh | 05/03/1995 | £0.15 Triệu | 30/06/2025 | |
27 | Diallang Jaiyesimi | Tiền đạo cánh phải | Anh | 07/05/1998 | £0.18 Triệu | 30/06/2026 |
20 | Sonny Perkins | Tiền đạo cánh phải | Anh | 10/02/2004 | £0.90 Triệu | 30/06/2027 |
21 | Jack Moorhouse | Tiền vệ trung tâm | Anh | 29/11/2005 | ||
36 | Dan Carter | Tiền vệ trung tâm | Anh | 30/06/2026 | ||
1 | Tommy Simkin | Thủ môn | Anh | 08/12/2004 | £0.45 Triệu | 30/06/2028 |
33 | Killian Cahill | Thủ môn | Ireland | 03/11/2003 | £0.15 Triệu | 30/06/2027 |
26 | Noah Phillips | Thủ môn | Anh | 07/12/2004 | 30/06/2027 | |
29 | Zech Obiero | Tiền vệ | Kenya | 18/01/2005 | £0.08 Triệu | 30/06/2026 |
30 | Joe White | Tiền vệ | Anh | 01/10/2002 | £0.30 Triệu | 30/06/2025 |
Idris El Mizouni | Tiền vệ | Tunisia | 26/09/2000 | £0.60 Triệu | 30/06/2028 |